Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
201 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Trác
Ngày sinh: 08/10/1976 Thẻ căn cước: 060******720 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
202 |
Họ tên:
Ngô Văn Lắc
Ngày sinh: 04/05/1993 Thẻ căn cước: 060******049 Trình độ chuyên môn: Đại học Công nghệ kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
203 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Đức
Ngày sinh: 20/03/1986 Thẻ căn cước: 060******235 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
204 |
Họ tên:
Ngô Minh Quốc
Ngày sinh: 20/03/1995 Thẻ căn cước: 060******422 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
||||||||||||
205 |
Họ tên:
Phạm Anh Đức
Ngày sinh: 10/10/1988 Thẻ căn cước: 060******218 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
206 |
Họ tên:
Huỳnh Thanh Hà
Ngày sinh: 15/08/1978 Thẻ căn cước: 060******979 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
207 |
Họ tên:
Hoàng Kim Tiến
Ngày sinh: 08/04/1985 Thẻ căn cước: 046******938 Trình độ chuyên môn: Kỹ thuật xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
208 |
Họ tên:
Đinh Văn Nho
Ngày sinh: 25/02/1987 Thẻ căn cước: 040******204 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
||||||||||||
209 |
Họ tên:
Trần Đại Nghĩa
Ngày sinh: 06/10/1995 Thẻ căn cước: 040******450 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
210 |
Họ tên:
Nguyễn Đăng Tiền
Ngày sinh: 07/04/1992 Thẻ căn cước: 040******261 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
211 |
Họ tên:
Phan Văn Giảng
Ngày sinh: 02/04/1987 Thẻ căn cước: 040******792 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
212 |
Họ tên:
Nguyễn Nam Lệ
Ngày sinh: 25/09/1984 Thẻ căn cước: 040******240 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện |
|
||||||||||||
213 |
Họ tên:
Nguyễn Phi Cường
Ngày sinh: 13/09/1979 Thẻ căn cước: 040******698 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư, nghành kiến trúc công trình |
|
||||||||||||
214 |
Họ tên:
Bùi Hoàng Long
Ngày sinh: 11/07/1977 Thẻ căn cước: 010******577 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ ngành xây dựng Cầu đường. |
|
||||||||||||
215 |
Họ tên:
Trần Phan Nga
Ngày sinh: 08/11/1981 Thẻ căn cước: 040******191 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành Kiến trúc công trình |
|
||||||||||||
216 |
Họ tên:
Phạm Thị Na
Ngày sinh: 16/06/1995 Thẻ căn cước: 040******303 Trình độ chuyên môn: Kỹ thuật tài nguyên nước |
|
||||||||||||
217 |
Họ tên:
Cao Hữu Mỹ
Ngày sinh: 17/04/1985 Thẻ căn cước: 040******419 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cấp thoát nước |
|
||||||||||||
218 |
Họ tên:
Hoàng Văn Thái
Ngày sinh: 26/05/1989 Thẻ căn cước: 040******119 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện công nghiệp |
|
||||||||||||
219 |
Họ tên:
Phạm Thị Huyền
Ngày sinh: 15/07/1992 Thẻ căn cước: 037******585 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng cầu đường) |
|
||||||||||||
220 |
Họ tên:
Phạm Minh Tuấn
Ngày sinh: 05/05/1991 Thẻ căn cước: 037******297 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư vật liệu xây dựng |
|