Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
261 |
Họ tên:
Mai Xuân Dinh
Ngày sinh: 01/01/1975 Thẻ căn cước: 048******611 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện kỹ thuật |
|
||||||||||||
262 |
Họ tên:
Lê Hùng Sơn Dương
Ngày sinh: 06/12/1985 Thẻ căn cước: 051******575 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
263 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Hoà
Ngày sinh: 12/01/1991 Thẻ căn cước: 001******350 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
264 |
Họ tên:
Hồ Vĩnh Công
Ngày sinh: 29/11/1997 Thẻ căn cước: 040******771 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
265 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Vũ
Ngày sinh: 02/07/1994 Thẻ căn cước: 044******089 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
266 |
Họ tên:
Nguyễn Huy Hùng
Ngày sinh: 05/11/1994 Thẻ căn cước: 001******342 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
267 |
Họ tên:
Vũ Ngọc Sơn
Ngày sinh: 22/07/1993 Thẻ căn cước: 004******539 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
268 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Anh
Ngày sinh: 29/09/1996 Thẻ căn cước: 001******641 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
269 |
Họ tên:
Trần Xuân Thành
Ngày sinh: 02/09/1992 Thẻ căn cước: 036******972 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
||||||||||||
270 |
Họ tên:
Phạm Văn Trung
Ngày sinh: 07/05/1986 Thẻ căn cước: 036******865 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật trắc địa – Bản đồ |
|
||||||||||||
271 |
Họ tên:
Phạm Mạnh Cường
Ngày sinh: 16/11/1987 Thẻ căn cước: 036******346 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
272 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thắng
Ngày sinh: 08/07/1984 Thẻ căn cước: 030******994 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước ngành KT công trình - Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
273 |
Họ tên:
Phạm Doãn Dương
Ngày sinh: 23/11/1987 Thẻ căn cước: 001******027 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
274 |
Họ tên:
Trần Cung Duẩn
Ngày sinh: 25/09/1992 Thẻ căn cước: 066******748 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
275 |
Họ tên:
Đặng Thế Thắng
Ngày sinh: 12/09/1981 Thẻ căn cước: 042******499 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
|
||||||||||||
276 |
Họ tên:
Trần Văn Thế
Ngày sinh: 10/02/1990 Thẻ căn cước: 036******501 Trình độ chuyên môn: KS KTCTXD GT |
|
||||||||||||
277 |
Họ tên:
Võ Văn Ngọc
Ngày sinh: 02/02/1995 Thẻ căn cước: 045******763 Trình độ chuyên môn: KS KTCTXD |
|
||||||||||||
278 |
Họ tên:
Đặng Nhật Quang
Ngày sinh: 19/04/1986 Thẻ căn cước: 092******453 Trình độ chuyên môn: KS XD DD&CN |
|
||||||||||||
279 |
Họ tên:
Lê Nguyễn Bửu Thiện
Ngày sinh: 05/10/1965 Thẻ căn cước: 072******474 Trình độ chuyên môn: KS XD DD&CN |
|
||||||||||||
280 |
Họ tên:
Trương Nhật Yên
Ngày sinh: 28/05/1995 Thẻ căn cước: 089******105 Trình độ chuyên môn: KS CN KTCTXD |
|