Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
54181 |
Họ tên:
NGUYỄN HỮU HƠN
Ngày sinh: 09/09/1975 CMND: 215***179 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
54182 |
Họ tên:
HỒ DUY TUYÊN
Ngày sinh: 22/08/1985 CMND: 211***443 Trình độ chuyên môn: Chinh quy |
|
||||||||||||
54183 |
Họ tên:
NGUYỄN CÔNG NGUYÊN
Ngày sinh: 17/09/1978 CMND: 215***606 Trình độ chuyên môn: Chinh quy |
|
||||||||||||
54184 |
Họ tên:
NGUYỄN CHÍ TOÀN
Ngày sinh: 30/03/1993 CMND: 215***851 Trình độ chuyên môn: Chinh quy |
|
||||||||||||
54185 |
Họ tên:
BÙI THANH TOÀN
Ngày sinh: 04/08/1988 CMND: 215***659 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
54186 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Mão
Ngày sinh: 18/10/1992 CMND: 013***273 Trình độ chuyên môn: KS. Kỹ thuật CTXD |
|
||||||||||||
54187 |
Họ tên:
Trần Huy Hoà
Ngày sinh: 28/12/1985 Thẻ căn cước: 010******651 Trình độ chuyên môn: KS. Kỹ thuật CTXD |
|
||||||||||||
54188 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tư
Ngày sinh: 20/10/1989 Thẻ căn cước: 010******615 Trình độ chuyên môn: KS. Kỹ thuật CTXD |
|
||||||||||||
54189 |
Họ tên:
Nguyễn Anh Tuấn
Ngày sinh: 18/10/1989 Thẻ căn cước: 001******902 Trình độ chuyên môn: KS. XDDD&CN |
|
||||||||||||
54190 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Dũng
Ngày sinh: 02/06/1986 Thẻ căn cước: 001******805 Trình độ chuyên môn: KS. Kỹ thuật CTXD |
|
||||||||||||
54191 |
Họ tên:
Nguyễn Khắc Bắc
Ngày sinh: 20/10/1987 Thẻ căn cước: 001******791 Trình độ chuyên môn: KS. XDDD&CN |
|
||||||||||||
54192 |
Họ tên:
Nguyễn Khắc Công
Ngày sinh: 08/09/1971 Thẻ căn cước: 010******703 Trình độ chuyên môn: KS. Hệ thống điện |
|
||||||||||||
54193 |
Họ tên:
Trần Thị Huyền Trang
Ngày sinh: 12/11/1988 CMND: 063***277 Trình độ chuyên môn: KS. Hệ thống điện |
|
||||||||||||
54194 |
Họ tên:
Trần Ngọc Cường
Ngày sinh: 10/06/1969 Thẻ căn cước: 015******486 Trình độ chuyên môn: KS. Điện xí nghiệp |
|
||||||||||||
54195 |
Họ tên:
Phạm Văn Thành
Ngày sinh: 10/03/1977 CMND: 090***166 Trình độ chuyên môn: KS. Điện năng |
|
||||||||||||
54196 |
Họ tên:
Đào Quốc Khánh
Ngày sinh: 02/09/1981 Thẻ căn cước: 010******081 Trình độ chuyên môn: KS Điện khí hoá cung cấp điện |
|
||||||||||||
54197 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Minh
Ngày sinh: 04/12/1980 Thẻ căn cước: 010******765 Trình độ chuyên môn: KS. Điện tử viễn thông |
|
||||||||||||
54198 |
Họ tên:
Trần Duy Tuấn
Ngày sinh: 08/04/1993 CMND: 060***038 Trình độ chuyên môn: KS. Hệ thống điện |
|
||||||||||||
54199 |
Họ tên:
Đào Anh Tuấn
Ngày sinh: 07/11/1976 Thẻ căn cước: 026******839 Trình độ chuyên môn: KS. XD cầu đường |
|
||||||||||||
54200 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Bốn
Ngày sinh: 02/07/1967 CMND: 063***006 Trình độ chuyên môn: KS. Thuỷ nông |
|