Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
41 |
Họ tên:
Trần Tiến Thành
Ngày sinh: 12/07/1994 Thẻ căn cước: 036******041 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
42 |
Họ tên:
Võ Thị Ngọc Quỳnh
Ngày sinh: 21/12/1991 Thẻ căn cước: 044******954 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Kinh tế xây dựng & Quản lý dự án |
|
||||||||||||
43 |
Họ tên:
Lê Nguyễn Anh Phụng
Ngày sinh: 15/04/1974 Thẻ căn cước: 048******908 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Cơ khí Động lực |
|
||||||||||||
44 |
Họ tên:
Đoàn Phú Việt Vương
Ngày sinh: 23/11/1988 Thẻ căn cước: 051******782 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Xây dựng công trình thủy |
|
||||||||||||
45 |
Họ tên:
Nông Văn Minh
Ngày sinh: 26/05/1992 Thẻ căn cước: 010******905 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
46 |
Họ tên:
Phạm Tiến Lực
Ngày sinh: 05/01/1991 Thẻ căn cước: 037******548 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
47 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Long
Ngày sinh: 01/10/1982 Thẻ căn cước: 001******050 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ chế tạo máy ngành Cơ khí |
|
||||||||||||
48 |
Họ tên:
Trương Hoài Nam
Ngày sinh: 13/02/1991 Thẻ căn cước: 080******010 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Vật lý Chuyên ngành Nhà máy điện hạt nhân: thiết kế, vận hành và kỹ thuật |
|
||||||||||||
49 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Dũng
Ngày sinh: 29/08/1988 Thẻ căn cước: 026******093 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
50 |
Họ tên:
Ngọ Duy Quế
Ngày sinh: 02/03/1987 Thẻ căn cước: 038******066 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ điện |
|
||||||||||||
51 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Khánh
Ngày sinh: 09/01/1982 Thẻ căn cước: 040******766 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng ngành Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
|
||||||||||||
52 |
Họ tên:
Trần Văn Vĩ
Ngày sinh: 05/06/1984 Thẻ căn cước: 036******105 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ ngành Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
53 |
Họ tên:
Vi Văn Thành
Ngày sinh: 10/10/1985 Thẻ căn cước: 025******197 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
|
||||||||||||
54 |
Họ tên:
Vũ Tất Phú
Ngày sinh: 15/09/1992 Thẻ căn cước: 031******149 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
|
||||||||||||
55 |
Họ tên:
Phạm Duy Hưng
Ngày sinh: 25/01/1993 Thẻ căn cước: 034******841 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
56 |
Họ tên:
Nguyễn Trịnh Đạt
Ngày sinh: 03/10/1985 Thẻ căn cước: 034******200 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Quản lý xây dựng |
|
||||||||||||
57 |
Họ tên:
Đỗ Văn Duy
Ngày sinh: 30/03/1994 Thẻ căn cước: 001******628 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông |
|
||||||||||||
58 |
Họ tên:
Chu Quốc Tiến
Ngày sinh: 27/09/1979 Thẻ căn cước: 001******483 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng ngành Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
59 |
Họ tên:
Phùng Văn Chiến
Ngày sinh: 29/12/1980 Thẻ căn cước: 026******001 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng ngành Tin học xây dựng |
|
||||||||||||
60 |
Họ tên:
Ngô Văn Chiện
Ngày sinh: 16/08/1979 Thẻ căn cước: 027******959 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng ngành Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
|