Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
60441 |
Họ tên:
Lê Đức Cường
Ngày sinh: 15/10/1985 CMND: 186***942 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
60442 |
Họ tên:
Nguyễn Thùy Dương
Ngày sinh: 15/02/1980 CMND: 013***887 Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ-Kiến trúc sư ngành kiến trúc công trình |
|
||||||||||||
60443 |
Họ tên:
Trần Mậu Hồng
Ngày sinh: 05/07/1995 CMND: 187***060 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật trắc địa - bản đồ |
|
||||||||||||
60444 |
Họ tên:
Lê Xuân Nghĩa
Ngày sinh: 09/05/1979 Thẻ căn cước: 038******154 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành tin học xây dựng công trình |
|
||||||||||||
60445 |
Họ tên:
Bùi Văn Tuấn
Ngày sinh: 21/12/1972 Thẻ căn cước: 038******298 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
60446 |
Họ tên:
Nguyễn Như Thuận
Ngày sinh: 20/08/1988 Thẻ căn cước: 001******702 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
60447 |
Họ tên:
Phạm Kiên Cường
Ngày sinh: 30/12/1979 Thẻ căn cước: 040******083 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật đo và tin học công nghiệp |
|
||||||||||||
60448 |
Họ tên:
Đinh Đức Thuận
Ngày sinh: 18/10/1990 CMND: 013***601 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện tử viễn thông |
|
||||||||||||
60449 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Sáng
Ngày sinh: 06/10/1987 Thẻ căn cước: 034******348 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
60450 |
Họ tên:
Lê Trọng Vinh
Ngày sinh: 10/10/1980 Thẻ căn cước: 038******353 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
60451 |
Họ tên:
Hồ Sỹ Hùng
Ngày sinh: 30/04/1990 Thẻ căn cước: 001******524 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình ngầm đô thị |
|
||||||||||||
60452 |
Họ tên:
Hoàng Anh Tuấn
Ngày sinh: 14/10/1990 Thẻ căn cước: 033******533 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ-Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
60453 |
Họ tên:
Phạm Văn Tưởng
Ngày sinh: 15/03/1982 Thẻ căn cước: 036******641 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
60454 |
Họ tên:
Bùi Ngọc Bốn
Ngày sinh: 24/10/1987 CMND: 172***180 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
60455 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Sĩ
Ngày sinh: 27/02/1977 CMND: 211***301 Trình độ chuyên môn: Kỹ Sư ngành Điện Kỹ Thuật |
|
||||||||||||
60456 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Kỷ
Ngày sinh: 07/04/1979 Thẻ căn cước: 001******299 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng –Ngành Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
|
||||||||||||
60457 |
Họ tên:
Bùi Văn Tiến Dũng
Ngày sinh: 24/09/1979 Thẻ căn cước: 001******766 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành địa chính |
|
||||||||||||
60458 |
Họ tên:
Đặng Kiên Cường
Ngày sinh: 29/12/1979 Thẻ căn cước: 022******031 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cấp thoát nước |
|
||||||||||||
60459 |
Họ tên:
Hoàng Văn Hoàn
Ngày sinh: 12/10/1987 CMND: 121***892 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
60460 |
Họ tên:
Lê Công Kiên
Ngày sinh: 02/02/1980 Thẻ căn cước: 027******306 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi ngành công trình thủy lợi |
|