Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
62041 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Nam
Ngày sinh: 11/02/1990 CMND: 245***557 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật nhiệt |
|
||||||||||||
62042 |
Họ tên:
Lê Minh Trí
Ngày sinh: 12/10/1993 CMND: 285***187 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
62043 |
Họ tên:
Lê Tôn Trưởng
Ngày sinh: 12/06/1991 CMND: 205***699 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
62044 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Lãng
Ngày sinh: 22/04/1991 CMND: 201***141 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
62045 |
Họ tên:
Hoàng Minh Sơn
Ngày sinh: 16/04/1991 CMND: 205***964 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
62046 |
Họ tên:
Đỗ Xuân Vinh
Ngày sinh: 26/03/1987 CMND: 205***310 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
62047 |
Họ tên:
Phan Trần Sử
Ngày sinh: 01/08/1984 CMND: 205***502 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật CT Xây dựng |
|
||||||||||||
62048 |
Họ tên:
Hồ Hữu Trong
Ngày sinh: 30/07/1990 CMND: 225***033 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
62049 |
Họ tên:
Đào Thanh Lành
Ngày sinh: 24/02/1988 CMND: 205***876 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành công nghệ nhiệt-điện lạnh |
|
||||||||||||
62050 |
Họ tên:
Nguyễn Cao Trung
Ngày sinh: 14/07/1990 Thẻ căn cước: 072******002 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng & Công nghiệp |
|
||||||||||||
62051 |
Họ tên:
Trần Đình Tuân
Ngày sinh: 05/05/1993 CMND: 221***810 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện – Điện tử |
|
||||||||||||
62052 |
Họ tên:
Đoàn Duy Đăng
Ngày sinh: 06/07/1981 CMND: 162***939 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
62053 |
Họ tên:
Chu Thị Minh Phương
Ngày sinh: 14/07/1981 CMND: 013***605 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
62054 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hải
Ngày sinh: 19/05/1991 CMND: 121***002 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
62055 |
Họ tên:
Ninh Văn Tiệp
Ngày sinh: 11/09/1991 CMND: 163***791 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
62056 |
Họ tên:
Nhâm Hồng Hiệp
Ngày sinh: 17/12/1975 Thẻ căn cước: 034******457 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
62057 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Lập
Ngày sinh: 31/12/1987 Thẻ căn cước: 036******257 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Đường ô tô và Sân bay ngành xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
62058 |
Họ tên:
Linh Văn Chung
Ngày sinh: 29/10/1986 CMND: 142***419 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Đường Ô tô và Sân bay - ngành Xây dựng Cầu – Đường |
|
||||||||||||
62059 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Hồi
Ngày sinh: 30/12/1991 CMND: 163***540 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng |
|
||||||||||||
62060 |
Họ tên:
Bùi Đình Giang
Ngày sinh: 07/06/1991 Thẻ căn cước: 036******319 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|