Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
62081 |
Họ tên:
Phạm Xuân Sáng
Ngày sinh: 11/06/1986 CMND: 168***835 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng - ngành Xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
62082 |
Họ tên:
Trần Văn Khoa
Ngày sinh: 11/10/1976 Thẻ căn cước: 001******209 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
62083 |
Họ tên:
Trần Văn Hướng
Ngày sinh: 15/01/1981 Thẻ căn cước: 030******848 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Bản đồ |
|
||||||||||||
62084 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thiện
Ngày sinh: 02/09/1971 Thẻ căn cước: 040******581 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
62085 |
Họ tên:
Nguyễn Bá Lĩnh
Ngày sinh: 09/06/1994 Thẻ căn cước: 001******068 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
62086 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Minh
Ngày sinh: 07/08/1995 CMND: 125***163 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật cơ khí |
|
||||||||||||
62087 |
Họ tên:
Ngô Quang Tám
Ngày sinh: 27/09/1989 CMND: 121***704 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu - đường |
|
||||||||||||
62088 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Vĩnh
Ngày sinh: 19/09/1981 CMND: 121***649 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
62089 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Tuấn
Ngày sinh: 10/03/1990 CMND: 121***024 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
62090 |
Họ tên:
Trần Văn Thọ
Ngày sinh: 02/03/1970 CMND: 121***225 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
62091 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Quang
Ngày sinh: 17/09/1995 CMND: 122***758 Trình độ chuyên môn: Đại học ngành Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
62092 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Minh
Ngày sinh: 22/11/1995 CMND: 125***642 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật đô thị |
|
||||||||||||
62093 |
Họ tên:
Trần Quốc Thành
Ngày sinh: 31/10/1989 CMND: 125***219 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng - Xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
62094 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Quang
Ngày sinh: 12/10/1995 CMND: 125***642 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
62095 |
Họ tên:
Trần Đình Sang
Ngày sinh: 13/07/1988 CMND: 125***841 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
62096 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Tuân
Ngày sinh: 29/08/1993 CMND: 125***080 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
62097 |
Họ tên:
Cáp Trọng Toán
Ngày sinh: 09/05/1991 CMND: 121***480 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
62098 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Điểm
Ngày sinh: 17/02/1979 CMND: 125***161 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
62099 |
Họ tên:
Nguyễn Đắc Kiệt
Ngày sinh: 21/02/1992 CMND: 125***851 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
62100 |
Họ tên:
Nguyễn Trần Quang
Ngày sinh: 21/12/1992 CMND: 031***688 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành kiến trúc |
|