Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
62381 |
Họ tên:
Hoàng Văn Sơn
Ngày sinh: 20/04/1968 CMND: 095***523 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu - đường bộ |
|
||||||||||||
62382 |
Họ tên:
Hoàng Thế Chuyên
Ngày sinh: 06/09/1988 Thẻ căn cước: 006******053 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD & CN |
|
||||||||||||
62383 |
Họ tên:
Hoàng Thanh Mùa
Ngày sinh: 19/06/1977 CMND: 090***777 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
62384 |
Họ tên:
Bùi Quang Khải
Ngày sinh: 26/11/1980 CMND: 012***509 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu - đường bộ |
|
||||||||||||
62385 |
Họ tên:
VÕ THANH HOÀNG
Ngày sinh: 05/03/1993 CMND: 215***406 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
62386 |
Họ tên:
VÕ HẢI TRIỀU
Ngày sinh: 16/05/1978 CMND: 211***148 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng thủy lợi - thủy điện |
|
||||||||||||
62387 |
Họ tên:
VÕ VĂN HẬU
Ngày sinh: 10/02/1984 CMND: 211***376 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện khí hoá và cung cấp điện |
|
||||||||||||
62388 |
Họ tên:
NGUYỄN CHÍ TRƯỞNG
Ngày sinh: 10/05/1985 CMND: 211***361 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
62389 |
Họ tên:
VÕ HOÀNG VŨ
Ngày sinh: 26/07/1987 Thẻ căn cước: 052******306 Trình độ chuyên môn: Chính quy |
|
||||||||||||
62390 |
Họ tên:
LÊ THANH NHỰT
Ngày sinh: 02/03/1985 CMND: 211***117 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
62391 |
Họ tên:
NGUYỄN NGỌC BINH
Ngày sinh: 22/06/1975 CMND: 211***186 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện khí hóa& cung cấp điện |
|
||||||||||||
62392 |
Họ tên:
NGUYỄN QUỐC NGỮ
Ngày sinh: 16/02/1995 CMND: 215***018 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng - công nghiệp |
|
||||||||||||
62393 |
Họ tên:
Đặng Văn Hoằng
Ngày sinh: 03/09/1988 CMND: 151***241 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
62394 |
Họ tên:
Vũ Hồng Diệu
Ngày sinh: 01/02/1993 Thẻ căn cước: 034******797 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
62395 |
Họ tên:
Phạm Văn Tuấn
Ngày sinh: 19/07/1982 CMND: 151***779 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư trắc địa mỏ - công trình |
|
||||||||||||
62396 |
Họ tên:
Đỗ Quang Huy
Ngày sinh: 20/10/1980 Thẻ căn cước: 034******461 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cầu, ngành cầu |
|
||||||||||||
62397 |
Họ tên:
Bùi Duy Hiệp
Ngày sinh: 02/02/1988 Thẻ căn cước: 034******014 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
62398 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Tường
Ngày sinh: 19/02/1987 Thẻ căn cước: 034******102 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
62399 |
Họ tên:
Phạm Ngọc Ngà
Ngày sinh: 08/02/1949 Thẻ căn cước: 034******708 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình thủy |
|
||||||||||||
62400 |
Họ tên:
Vũ Đức Thành
Ngày sinh: 03/02/1982 CMND: 151***383 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
|