Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
62461 |
Họ tên:
NGUYỄN TRỌNG VŨ
Ngày sinh: 08/10/1993 Thẻ căn cước: 038******963 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Kỹ thuật điện - điện tử |
|
||||||||||||
62462 |
Họ tên:
TRƯƠNG ĐĂNG SƠN
Ngày sinh: 29/04/1992 CMND: 183***674 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình |
|
||||||||||||
62463 |
Họ tên:
LÊ PHƯƠNG BẰNG
Ngày sinh: 15/12/1977 Thẻ căn cước: 019******606 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành Kiến trúc công trình |
|
||||||||||||
62464 |
Họ tên:
NGUYỄN NGỌC KIÊN
Ngày sinh: 17/09/1983 Thẻ căn cước: 001******008 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
|
||||||||||||
62465 |
Họ tên:
MA ĐÌNH ĐẠI
Ngày sinh: 24/01/1970 CMND: 090***263 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
|
||||||||||||
62466 |
Họ tên:
HÀ MẠNH THẮNG
Ngày sinh: 22/12/1993 CMND: 091***750 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình Giao thông |
|
||||||||||||
62467 |
Họ tên:
VŨ VĂN KHÁNH
Ngày sinh: 10/08/1988 CMND: 060***914 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
62468 |
Họ tên:
NGUYỄN VĂN HIỂN
Ngày sinh: 29/07/1985 Thẻ căn cước: 024******418 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
62469 |
Họ tên:
NGUYỄN CẨM LINH
Ngày sinh: 23/08/1979 Thẻ căn cước: 019******894 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Trắc địa |
|
||||||||||||
62470 |
Họ tên:
DƯƠNG TRUNG HÀ
Ngày sinh: 28/11/1979 CMND: 090***787 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
|
||||||||||||
62471 |
Họ tên:
HÀ THANH ĐOAN
Ngày sinh: 04/04/1987 CMND: 092***366 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
62472 |
Họ tên:
LÊ QUANG HUY
Ngày sinh: 11/08/1990 CMND: 091***392 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Môi trường Đô thị |
|
||||||||||||
62473 |
Họ tên:
NGUYỄN THANH TUẤN
Ngày sinh: 27/04/1982 CMND: 090***564 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
62474 |
Họ tên:
NGUYỄN GIA TUẤN
Ngày sinh: 22/12/1975 CMND: 091***839 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng |
|
||||||||||||
62475 |
Họ tên:
TÂN HOÀNG TÙNG LÂM
Ngày sinh: 14/06/1990 CMND: 091***066 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Giao thông; Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử |
|
||||||||||||
62476 |
Họ tên:
PHẠM QUANG VINH
Ngày sinh: 23/04/1995 Thẻ căn cước: 019******880 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông |
|
||||||||||||
62477 |
Họ tên:
DƯƠNG HẢI HƯNG
Ngày sinh: 22/06/1979 CMND: 090***369 Trình độ chuyên môn: Trung cấp ngành Điện khí hóa cung cấp điện |
|
||||||||||||
62478 |
Họ tên:
NGUYỄN ĐỨC HÀ
Ngày sinh: 07/04/1988 CMND: 091***681 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
62479 |
Họ tên:
ĐẶNG MINH TUẤN
Ngày sinh: 11/12/1982 CMND: 090***623 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành Kiến trúc công trình |
|
||||||||||||
62480 |
Họ tên:
NGUYỄN DANH TUẤN
Ngày sinh: 10/03/1996 CMND: 187***758 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Công nghệ kỹ thuật Giao thông |
|