Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
64401 |
Họ tên:
Nguyễn Vũ Hoàng Long
Ngày sinh: 10/08/1988 CMND: 070***927 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
64402 |
Họ tên:
Bùi Gia Linh
Ngày sinh: 12/01/1970 CMND: 012***338 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
64403 |
Họ tên:
Hoàng Bình Giang
Ngày sinh: 01/12/1983 CMND: 131***768 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
64404 |
Họ tên:
Phạm Văn Chuyên
Ngày sinh: 28/06/1991 Thẻ căn cước: 036******988 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư quản lý xây dựng |
|
||||||||||||
64405 |
Họ tên:
Lại Thế Lĩnh
Ngày sinh: 31/05/1977 CMND: 012***101 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
64406 |
Họ tên:
Hoàng Văn Sơn
Ngày sinh: 10/11/1983 Thẻ căn cước: 033******655 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình biển, dầu khí |
|
||||||||||||
64407 |
Họ tên:
Đoàn Văn Vụ
Ngày sinh: 23/02/1987 Thẻ căn cước: 036******949 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
64408 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Dũng
Ngày sinh: 16/11/1987 Thẻ căn cước: 025******363 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
64409 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Khôi
Ngày sinh: 14/06/1992 Thẻ căn cước: 001******511 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
64410 |
Họ tên:
Trần Văn Chiến
Ngày sinh: 05/06/1988 Thẻ căn cước: 001******775 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
64411 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thắng
Ngày sinh: 04/11/1990 Thẻ căn cước: 001******444 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
64412 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Long
Ngày sinh: 04/03/1992 Thẻ căn cước: 001******650 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
64413 |
Họ tên:
Viên Văn Dân
Ngày sinh: 09/12/1992 CMND: 082***848 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
64414 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Kế
Ngày sinh: 12/05/1980 Thẻ căn cước: 035******277 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
64415 |
Họ tên:
Lê Huy Hoàng
Ngày sinh: 30/10/1981 Thẻ căn cước: 001******632 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
64416 |
Họ tên:
Đoàn Mạnh Hùng
Ngày sinh: 25/09/1978 Thẻ căn cước: 031******938 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy |
|
||||||||||||
64417 |
Họ tên:
Vũ Văn Hiển
Ngày sinh: 28/08/1985 Thẻ căn cước: 036******346 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
64418 |
Họ tên:
Lê Mạnh Tuân
Ngày sinh: 27/09/1983 Thẻ căn cước: 001******355 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
64419 |
Họ tên:
Dương Văn Thắng
Ngày sinh: 24/01/1979 Thẻ căn cước: 035******672 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
64420 |
Họ tên:
Đào Đức Dũng
Ngày sinh: 03/10/1974 CMND: 030***890 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
|