Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
66861 |
Họ tên:
Nguyễn Anh Tú
Ngày sinh: 17/07/1989 Thẻ căn cước: 001******200 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
66862 |
Họ tên:
Đỗ Bá Tỵ
Ngày sinh: 06/01/1978 CMND: 011***420 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư - Điện khí hóa cung cấp điện |
|
||||||||||||
66863 |
Họ tên:
Phan Trùng Dương
Ngày sinh: 21/11/1976 Thẻ căn cước: 034******579 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường ngành xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
66864 |
Họ tên:
Tống Đức Phong
Ngày sinh: 06/11/1986 Thẻ căn cước: 001******761 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cấp thoát nước |
|
||||||||||||
66865 |
Họ tên:
Lê Thanh Tùng
Ngày sinh: 09/05/1984 Thẻ căn cước: 001******356 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
66866 |
Họ tên:
Trần Hữu Mạnh
Ngày sinh: 01/03/1990 CMND: 186***154 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
66867 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Sơn
Ngày sinh: 09/10/1982 CMND: 125***458 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
66868 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Thắng
Ngày sinh: 11/02/1977 Thẻ căn cước: 001******117 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
66869 |
Họ tên:
Phạm Ngọc Thịnh
Ngày sinh: 20/10/1985 Thẻ căn cước: 036******999 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện ngành điện |
|
||||||||||||
66870 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Hưng
Ngày sinh: 18/10/1967 Thẻ căn cước: 030******725 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
66871 |
Họ tên:
Hoàng Ngọc Hạnh
Ngày sinh: 24/04/1978 CMND: 013***339 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ ngành xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
66872 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Việt
Ngày sinh: 08/03/1992 Thẻ căn cước: 034******019 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
66873 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Hạp
Ngày sinh: 19/06/1991 CMND: 187***637 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
66874 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Đức
Ngày sinh: 14/09/1988 Thẻ căn cước: 001******043 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
66875 |
Họ tên:
Trần Kiên
Ngày sinh: 08/08/1976 Thẻ căn cước: 027******206 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
66876 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Hùng
Ngày sinh: 30/08/1993 Thẻ căn cước: 038******941 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành kiến trúc |
|
||||||||||||
66877 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Bảo
Ngày sinh: 01/01/1990 CMND: 186***640 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
66878 |
Họ tên:
Lê Hoàng
Ngày sinh: 12/10/1982 Thẻ căn cước: 001******342 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư khai thác mỏ |
|
||||||||||||
66879 |
Họ tên:
Ngô Văn Hiệp
Ngày sinh: 27/06/1989 CMND: 125***981 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
||||||||||||
66880 |
Họ tên:
Vũ Gia Hoàn
Ngày sinh: 14/06/1985 Thẻ căn cước: 034******801 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cấp thoát nước |
|