Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
66881 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Quang
Ngày sinh: 30/01/1975 Thẻ căn cước: 030******568 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
66882 |
Họ tên:
Lã Xuân Kỳ
Ngày sinh: 17/01/1990 CMND: 013***768 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
66883 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Hiển
Ngày sinh: 01/03/1990 Thẻ căn cước: 030******175 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
66884 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Hải
Ngày sinh: 16/08/1969 Thẻ căn cước: 001******928 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư trắc địa |
|
||||||||||||
66885 |
Họ tên:
Trần Văn Công
Ngày sinh: 18/11/1988 Thẻ căn cước: 036******480 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
66886 |
Họ tên:
Chu Hồng Việt
Ngày sinh: 06/11/1983 CMND: 012***366 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ ngành xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
66887 |
Họ tên:
Võ Thị Hiếu
Ngày sinh: 05/11/1983 Thẻ căn cước: 042******081 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật Điện-Điện tử |
|
||||||||||||
66888 |
Họ tên:
Trương Văn Trãi
Ngày sinh: 06/04/1987 CMND: 145***957 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện ngành kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
66889 |
Họ tên:
Trần Văn Hòa
Ngày sinh: 10/05/1971 CMND: 013***311 Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ-Kỹ sư hệ thống điện ngành điện |
|
||||||||||||
66890 |
Họ tên:
Lương Chí Hiếu
Ngày sinh: 03/12/1990 Thẻ căn cước: 001******498 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
66891 |
Họ tên:
Đặng Văn Hảo
Ngày sinh: 07/09/1980 Thẻ căn cước: 022******006 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành điện khí hóa mỏ |
|
||||||||||||
66892 |
Họ tên:
Cao Duy Tiến
Ngày sinh: 15/11/1976 Thẻ căn cước: 001******024 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
66893 |
Họ tên:
Lê Thị Quỳnh Hoa
Ngày sinh: 18/05/1984 Thẻ căn cước: 015******044 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư môi trường đô thi và khu công nghiệp |
|
||||||||||||
66894 |
Họ tên:
Đặng Anh Quyền
Ngày sinh: 11/12/1983 Thẻ căn cước: 001******249 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
66895 |
Họ tên:
Phạm Xuân Nguyên
Ngày sinh: 04/12/1987 Thẻ căn cước: 008******048 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
66896 |
Họ tên:
Đỗ Quốc Anh
Ngày sinh: 09/02/1988 Thẻ căn cước: 038******726 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng ngành Xây dựng Cảng- Đường thủy |
|
||||||||||||
66897 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Vĩnh
Ngày sinh: 19/07/1990 Thẻ căn cước: 034******013 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
66898 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Thành
Ngày sinh: 15/05/1992 Thẻ căn cước: 034******937 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
66899 |
Họ tên:
Lê Văn Quang
Ngày sinh: 01/09/1992 Thẻ căn cước: 038******039 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
66900 |
Họ tên:
Nguyễn Đăng Dũng
Ngày sinh: 20/06/1985 Thẻ căn cước: 001******210 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|