Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
66901 |
Họ tên:
Đỗ Văn Quân
Ngày sinh: 18/02/1991 Thẻ căn cước: 036******431 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
66902 |
Họ tên:
Lê Xuân Thọ
Ngày sinh: 11/08/1972 Thẻ căn cước: 017******017 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng đường bộ ngành xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
66903 |
Họ tên:
Lê Hồng Hưng
Ngày sinh: 12/08/1980 CMND: 111***666 Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ-Kỹ sư xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
66904 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hà
Ngày sinh: 07/10/1981 Thẻ căn cước: 034******571 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
66905 |
Họ tên:
Hoàng Đình Minh
Ngày sinh: 08/06/1983 Thẻ căn cước: 001******083 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
66906 |
Họ tên:
Đặng Đức Tiến
Ngày sinh: 25/04/1990 CMND: 112***740 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
66907 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Dương
Ngày sinh: 27/10/1981 CMND: 012***145 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư tín hiệu giao thông vận tải ngành điều khiển học kỹ thuật |
|
||||||||||||
66908 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Khương
Ngày sinh: 10/02/1991 CMND: 168***805 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
66909 |
Họ tên:
Nguyễn Hòa Huy Hoàng
Ngày sinh: 09/09/1980 CMND: 013***388 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Nhiệt - Lạnh |
|
||||||||||||
66910 |
Họ tên:
Trần Huy Kiên
Ngày sinh: 03/07/1977 CMND: 011***192 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi ngành thủy điện |
|
||||||||||||
66911 |
Họ tên:
Tạ Văn Dũng
Ngày sinh: 17/06/1983 Thẻ căn cước: 001******514 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
66912 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Quang
Ngày sinh: 30/01/1975 Thẻ căn cước: 030******568 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
66913 |
Họ tên:
Lã Xuân Kỳ
Ngày sinh: 17/01/1990 CMND: 013***768 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
66914 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Hiển
Ngày sinh: 01/03/1990 Thẻ căn cước: 030******175 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
66915 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Hải
Ngày sinh: 16/08/1969 Thẻ căn cước: 001******928 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư trắc địa |
|
||||||||||||
66916 |
Họ tên:
Trần Văn Công
Ngày sinh: 18/11/1988 Thẻ căn cước: 036******480 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
66917 |
Họ tên:
Chu Hồng Việt
Ngày sinh: 06/11/1983 CMND: 012***366 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ ngành xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
66918 |
Họ tên:
Võ Thị Hiếu
Ngày sinh: 05/11/1983 Thẻ căn cước: 042******081 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật Điện-Điện tử |
|
||||||||||||
66919 |
Họ tên:
Trương Văn Trãi
Ngày sinh: 06/04/1987 CMND: 145***957 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện ngành kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
66920 |
Họ tên:
Trần Văn Hòa
Ngày sinh: 10/05/1971 CMND: 013***311 Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ-Kỹ sư hệ thống điện ngành điện |
|