Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
66941 |
Họ tên:
Nguyễn Khắc Hoài
Ngày sinh: 08/11/1983 CMND: 050***882 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
66942 |
Họ tên:
Đặng Đình Thanh
Ngày sinh: 01/11/1984 Thẻ căn cước: 001******854 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thiết bị điện - Điện tử |
|
||||||||||||
66943 |
Họ tên:
Hoàng Ngọc Thắng
Ngày sinh: 25/02/1968 CMND: 011***187 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện ngành hệ thống điện |
|
||||||||||||
66944 |
Họ tên:
Mậu Ngọc Tân
Ngày sinh: 10/01/1976 CMND: 125***010 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
66945 |
Họ tên:
Đặng Quang Khải
Ngày sinh: 29/12/1991 CMND: 125***917 Trình độ chuyên môn: Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
66946 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Hùng
Ngày sinh: 01/09/1979 Thẻ căn cước: 001******225 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
66947 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Quang
Ngày sinh: 06/07/1982 CMND: 050***634 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
66948 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Cường
Ngày sinh: 26/12/1983 CMND: 050***459 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
66949 |
Họ tên:
Dương Xuân Thùy
Ngày sinh: 02/08/1979 CMND: 090***759 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư địa chất thủy văn - ĐCCT |
|
||||||||||||
66950 |
Họ tên:
Bùi Đức Nguyên
Ngày sinh: 20/10/1976 CMND: 171***731 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư trắc địa |
|
||||||||||||
66951 |
Họ tên:
Trần Viết Cường
Ngày sinh: 19/11/1980 CMND: 013***582 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư địa chất công trình - địa kỹ thuật |
|
||||||||||||
66952 |
Họ tên:
Vũ Thái Long
Ngày sinh: 29/11/1975 Thẻ căn cước: 001******617 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
66953 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Linh_Thu hồi theo vb 331/CCGĐXD-TH ngày 26/9/2022 của Chi cục Giám định xây dựng - Sở Xây dựng Hà Nội
Ngày sinh: 20/10/1982 CMND: 182***199 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
66954 |
Họ tên:
Hoàng Văn Thái
Ngày sinh: 23/08/1990 CMND: 151***838 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
66955 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hưởng
Ngày sinh: 11/12/1977 Thẻ căn cước: 001******569 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
66956 |
Họ tên:
Phạm Khắc Phương
Ngày sinh: 06/01/1977 Thẻ căn cước: 038******062 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện ngành điện năng |
|
||||||||||||
66957 |
Họ tên:
Đăng Nhật Thành
Ngày sinh: 13/01/1980 Thẻ căn cước: 001******838 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ hàn ngành cơ khí |
|
||||||||||||
66958 |
Họ tên:
Ngô Vĩnh Quỳnh
Ngày sinh: 15/06/1986 CMND: 197***707 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
66959 |
Họ tên:
Lê Văn Duẩn
Ngày sinh: 09/08/1988 Thẻ căn cước: 035******318 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
66960 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Quang
Ngày sinh: 18/12/1983 CMND: 145***193 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|