Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
66961 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Hiếu
Ngày sinh: 09/10/1974 Thẻ căn cước: 079******454 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện khí hóa và cung cấp điện |
|
||||||||||||
66962 |
Họ tên:
Nguyễn Huỳnh Huy Cường
Ngày sinh: 02/02/1972 CMND: 022***998 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghiệp |
|
||||||||||||
66963 |
Họ tên:
Lê Ngọc Quang
Ngày sinh: 22/12/1979 CMND: 023***910 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử (điện năng) |
|
||||||||||||
66964 |
Họ tên:
Lê Ngọc Phương
Ngày sinh: 08/10/1982 CMND: 023***669 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử (điện năng) |
|
||||||||||||
66965 |
Họ tên:
Huỳnh Ngọc Nhựt
Ngày sinh: 26/12/1986 Thẻ căn cước: 079******462 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
66966 |
Họ tên:
Đỗ Huy Hoàng
Ngày sinh: 01/08/1981 CMND: 023***682 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
66967 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Công Dũng
Ngày sinh: 30/12/1977 Thẻ căn cước: 049******037 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện kỹ thuật |
|
||||||||||||
66968 |
Họ tên:
Huỳnh Minh Cường
Ngày sinh: 20/12/1991 Thẻ căn cước: 051******217 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
66969 |
Họ tên:
Mai Đức Lộc
Ngày sinh: 16/07/1977 Thẻ căn cước: 075******028 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng (Kỹ thuật công trình) |
|
||||||||||||
66970 |
Họ tên:
Lương Quyền Vũ
Ngày sinh: 16/06/1980 CMND: 023***591 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử |
|
||||||||||||
66971 |
Họ tên:
Lương Trọng Quyền
Ngày sinh: 30/03/1977 CMND: 023***602 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng (Xây dựng) |
|
||||||||||||
66972 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Bi
Ngày sinh: 10/02/1975 CMND: 201***035 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|
||||||||||||
66973 |
Họ tên:
Phan Hoài Bảo
Ngày sinh: 24/10/1983 Thẻ căn cước: 046******354 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện – Điện tử (Điện Năng |
|
||||||||||||
66974 |
Họ tên:
PHẠM THANH LÂM
Ngày sinh: 17/07/1977 CMND: 365***160 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế Xâ dựng |
|
||||||||||||
66975 |
Họ tên:
NGUYỄN VĂN TRUNG
Ngày sinh: 11/08/1985 CMND: 365***589 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông |
|
||||||||||||
66976 |
Họ tên:
ĐỖ CHÍ THÀNH
Ngày sinh: 25/04/1989 CMND: 365***184 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
66977 |
Họ tên:
HUỲNH LÊ TẤN CẤP
Ngày sinh: 02/04/1996 CMND: 366***947 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng công trình |
|
||||||||||||
66978 |
Họ tên:
SƠN THANH DŨNG
Ngày sinh: 30/07/1994 CMND: 366***076 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
66979 |
Họ tên:
TRẦN MINH SANG
Ngày sinh: 20/01/1975 CMND: 366***758 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình Nông thôn |
|
||||||||||||
66980 |
Họ tên:
VŨ VĂN BIỂN
Ngày sinh: 28/12/1972 CMND: 380***507 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình |
|