Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
66981 |
Họ tên:
TRẦN DUY BẢO
Ngày sinh: 02/12/1992 CMND: 365***160 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
66982 |
Họ tên:
LƯU MINH LƯỢNG
Ngày sinh: 01/10/1988 CMND: 365***824 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
66983 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hòa
Ngày sinh: 10/07/1994 CMND: 187***960 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện công nghiệp và dân dụng |
|
||||||||||||
66984 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hải
Ngày sinh: 06/12/1991 Thẻ căn cước: 036******714 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
66985 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Hiểu
Ngày sinh: 21/10/1974 Thẻ căn cước: 001******770 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy điện ngành thủy điện |
|
||||||||||||
66986 |
Họ tên:
Đỗ Ngọc Nam
Ngày sinh: 05/07/1984 Thẻ căn cước: 036******264 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ |
|
||||||||||||
66987 |
Họ tên:
Phan Thúc Lộc
Ngày sinh: 15/10/1993 CMND: 197***466 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
||||||||||||
66988 |
Họ tên:
Quan Văn Toản
Ngày sinh: 31/10/1984 CMND: 070***996 Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
66989 |
Họ tên:
Nguyễn Toàn Việt
Ngày sinh: 07/06/1975 CMND: 161***222 Trình độ chuyên môn: KS Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
66990 |
Họ tên:
Nguyễn Đăng Hồng
Ngày sinh: 02/01/1969 Thẻ căn cước: 027******365 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
66991 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Huyền Trang
Ngày sinh: 05/04/1990 CMND: 013***408 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Quy hoạch đô thị |
|
||||||||||||
66992 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Lê Giang
Ngày sinh: 23/01/1983 Thẻ căn cước: 024******572 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng xây dựng |
|
||||||||||||
66993 |
Họ tên:
Bạch Hưng Mạnh
Ngày sinh: 16/01/1993 CMND: 187***300 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật đô thị |
|
||||||||||||
66994 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Hùng
Ngày sinh: 02/01/1992 Thẻ căn cước: 022******533 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư quản lý xây dựng |
|
||||||||||||
66995 |
Họ tên:
Đặng Viết Hoạt
Ngày sinh: 02/01/1985 Thẻ căn cước: 001******577 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
66996 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Nam
Ngày sinh: 24/05/1981 CMND: 111***476 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
66997 |
Họ tên:
Phạm Văn Nghĩa
Ngày sinh: 23/06/1984 CMND: 111***420 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
66998 |
Họ tên:
Nguyễn Tuấn Anh
Ngày sinh: 15/08/1988 CMND: 112***489 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
66999 |
Họ tên:
Lê Văn Tuấn
Ngày sinh: 20/08/1979 Thẻ căn cước: 001******881 Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây lắp điện |
|
||||||||||||
67000 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Quỳnh
Ngày sinh: 03/12/1981 CMND: 012***714 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy lợi |
|