Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
73041 |
Họ tên:
HUỲNH XUÂN KẾ
Ngày sinh: 20/12/1982 CMND: 211***946 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình Thủy lợi |
|
||||||||||||
73042 |
Họ tên:
PHẠM VĂN VÂN
Ngày sinh: 20/08/1968 CMND: 211***445 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi |
|
||||||||||||
73043 |
Họ tên:
LÊ VĂN NHẪN
Ngày sinh: 04/03/1992 CMND: 215***434 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
73044 |
Họ tên:
NGUYỄN HỌC SINH
Ngày sinh: 12/08/1978 CMND: 216***730 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
73045 |
Họ tên:
HUỲNH MINH THOẠI
Ngày sinh: 08/04/1992 CMND: 215***043 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
73046 |
Họ tên:
NGUYỄN VĂN PHÚC
Ngày sinh: 12/07/1987 CMND: 215***856 Trình độ chuyên môn: Trung cấp cầu đường |
|
||||||||||||
73047 |
Họ tên:
LÊ THẠCH ANH
Ngày sinh: 30/09/1984 CMND: 211***856 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
73048 |
Họ tên:
NGUYỄN PHƯƠNG
Ngày sinh: 20/04/1985 CMND: 211***157 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
73049 |
Họ tên:
NGUYỄN HUY CHƯƠNG
Ngày sinh: 25/09/1976 CMND: 211***689 Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ hệ thống điện |
|
||||||||||||
73050 |
Họ tên:
NGUYỄN THÀNH UẤN
Ngày sinh: 28/10/1988 CMND: 215***400 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
73051 |
Họ tên:
Thái Lan Phương
Ngày sinh: 26/06/1978 CMND: 370***399 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
73052 |
Họ tên:
Trần Minh Luân
Ngày sinh: 10/02/1985 CMND: 371***374 Trình độ chuyên môn: kỹ sư xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
73053 |
Họ tên:
Dương Ngọc Vĩnh
Ngày sinh: 01/08/1991 CMND: 371***988 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
73054 |
Họ tên:
Quách Tiểu Quyêl
Ngày sinh: 06/08/1993 CMND: 371***159 Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
73055 |
Họ tên:
Trần Thị Bích Nga
Ngày sinh: 10/08/1986 CMND: 371***940 Trình độ chuyên môn: kỹ sư xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
73056 |
Họ tên:
Huỳnh Thành Luân
Ngày sinh: 20/11/1994 CMND: 331***478 Trình độ chuyên môn: cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
73057 |
Họ tên:
Thái Hoàng Khanh
Ngày sinh: 06/01/1988 CMND: 331***504 Trình độ chuyên môn: kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
73058 |
Họ tên:
Nguyễn Hồng Thái
Ngày sinh: 10/05/1995 CMND: 371***927 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
73059 |
Họ tên:
Hồ Quốc Đạt
Ngày sinh: 06/10/1996 CMND: 371***258 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
|
||||||||||||
73060 |
Họ tên:
Thái Đắc Luật
Ngày sinh: 26/08/1984 CMND: 371***060 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện - điện năng |
|