Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
73061 |
Họ tên:
Trần Quốc Huy
Ngày sinh: 21/01/1983 CMND: 031***227 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
73062 |
Họ tên:
Lê Gia Thịnh
Ngày sinh: 23/09/1992 CMND: 031***811 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
73063 |
Họ tên:
Phạm Văn Trung
Ngày sinh: 01/07/1992 Thẻ căn cước: 034******925 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
73064 |
Họ tên:
Trần Đức Dương
Ngày sinh: 16/06/1989 Thẻ căn cước: 031******820 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
73065 |
Họ tên:
Nguyễn Bảo Như
Ngày sinh: 04/03/1991 Thẻ căn cước: 031******068 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
73066 |
Họ tên:
Hoàng Văn An
Ngày sinh: 29/12/1990 Thẻ căn cước: 031******681 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
73067 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thành
Ngày sinh: 08/05/1982 Thẻ căn cước: 031******954 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
73068 |
Họ tên:
Lê Anh Tuấn
Ngày sinh: 30/08/1980 CMND: 031***456 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình Biển_Dầu khí |
|
||||||||||||
73069 |
Họ tên:
Trần Tuấn Anh
Ngày sinh: 17/11/1991 Thẻ căn cước: 031******249 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
73070 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Luân
Ngày sinh: 25/10/1992 CMND: 031***794 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
73071 |
Họ tên:
Phạm Tuấn Anh
Ngày sinh: 23/01/1985 Thẻ căn cước: 031******460 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình thủy |
|
||||||||||||
73072 |
Họ tên:
Vũ Quyết
Ngày sinh: 29/08/1982 CMND: 032***229 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
73073 |
Họ tên:
Hoàng Chí Dũng
Ngày sinh: 19/09/1980 CMND: 031***121 Trình độ chuyên môn: Kiến Trúc sư |
|
||||||||||||
73074 |
Họ tên:
Đặng Quang Thắng
Ngày sinh: 03/06/1987 CMND: 060***534 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật an toàn hàng hải |
|
||||||||||||
73075 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hiệp
Ngày sinh: 14/10/1991 CMND: 031***735 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
73076 |
Họ tên:
Tô Thị Lan Hương
Ngày sinh: 16/07/1993 Thẻ căn cước: 031******048 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
73077 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tùng
Ngày sinh: 18/10/1990 CMND: 142***448 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật hạ tầng đô thị |
|
||||||||||||
73078 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Thi
Ngày sinh: 04/01/1982 Thẻ căn cước: 030******520 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
73079 |
Họ tên:
Vũ Duy Khánh
Ngày sinh: 18/10/1986 Thẻ căn cước: 031******511 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu - đường |
|
||||||||||||
73080 |
Họ tên:
Vũ Hoàng Đức
Ngày sinh: 24/06/1984 Thẻ căn cước: 035******062 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư An toàn đường thủy |
|