Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
73081 |
Họ tên:
Vũ Hồng Hạnh
Ngày sinh: 28/08/1975 Thẻ căn cước: 031******195 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
73082 |
Họ tên:
Nguyễn Phú Dũng
Ngày sinh: 14/11/1979 Thẻ căn cước: 031******439 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
73083 |
Họ tên:
Nguyễn Việt Vương
Ngày sinh: 24/04/1993 Thẻ căn cước: 031******194 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình giao thông ngành Kỹ thuật cầu đường |
|
||||||||||||
73084 |
Họ tên:
Lê Ngọc Sơn
Ngày sinh: 26/05/1993 Thẻ căn cước: 031******820 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Kỹ thuật cầu đường) |
|
||||||||||||
73085 |
Họ tên:
Đỗ Đức Thắng
Ngày sinh: 25/09/1995 CMND: 031***903 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
73086 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hiệp
Ngày sinh: 07/01/1975 Thẻ căn cước: 031******484 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng & công nghiệp |
|
||||||||||||
73087 |
Họ tên:
Lê Đông
Ngày sinh: 06/09/1974 CMND: 031***405 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng & công nghiệp |
|
||||||||||||
73088 |
Họ tên:
Phạm Hồng Sự
Ngày sinh: 15/08/1981 Thẻ căn cước: 031******988 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
73089 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Tuấn
Ngày sinh: 13/07/1980 Thẻ căn cước: 031******431 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
73090 |
Họ tên:
Nguyễn Công Thanh
Ngày sinh: 23/06/1977 Thẻ căn cước: 031******074 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Đện khí hóa_Cung cấp điện |
|
||||||||||||
73091 |
Họ tên:
Đặng Hùng Dũng
Ngày sinh: 11/02/1971 CMND: 030***985 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện khí hóa_Cung cấp điện |
|
||||||||||||
73092 |
Họ tên:
Phạm Minh Thắng
Ngày sinh: 21/12/1988 Thẻ căn cước: 031******253 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
73093 |
Họ tên:
Lê Phi Hùng
Ngày sinh: 10/10/1966 Thẻ căn cước: 031******602 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
73094 |
Họ tên:
Vũ Hữu Quân
Ngày sinh: 30/08/1970 CMND: 031***773 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình thủy |
|
||||||||||||
73095 |
Họ tên:
Phạm Văn Bình
Ngày sinh: 18/12/1988 Thẻ căn cước: 031******492 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
73096 |
Họ tên:
Trần Đức Tiến
Ngày sinh: 21/12/1988 Thẻ căn cước: 031******530 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
73097 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Ngọc
Ngày sinh: 07/10/1985 Thẻ căn cước: 014******016 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật an toàn hàng hải |
|
||||||||||||
73098 |
Họ tên:
Lê Tuấn Anh
Ngày sinh: 20/09/1981 CMND: 031***209 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
73099 |
Họ tên:
Phạm Minh Tuấn
Ngày sinh: 20/11/1986 CMND: 186***864 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư an toàn đường thủy |
|
||||||||||||
73100 |
Họ tên:
Trần Văn Hùng
Ngày sinh: 03/02/1968 Thẻ căn cước: 031******303 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ |
|