Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
73121 |
Họ tên:
ĐÀO THỊ PHƯƠNG THẢO
Ngày sinh: 21/11/1987 CMND: 070***596 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thiết kế nội thất |
|
||||||||||||
73122 |
Họ tên:
ĐINH ĐỨC CẢNH
Ngày sinh: 20/09/1985 Thẻ căn cước: 036******457 Trình độ chuyên môn: ĐH: Trắc Địa |
|
||||||||||||
73123 |
Họ tên:
MAI ĐỨC GIÁP
Ngày sinh: 07/03/1984 Thẻ căn cước: 037******239 Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng |
|
||||||||||||
73124 |
Họ tên:
QUAN VĂN DỰ
Ngày sinh: 16/08/1983 CMND: 073***264 Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng |
|
||||||||||||
73125 |
Họ tên:
HÀ NGỌC ĐỨC
Ngày sinh: 14/11/1995 CMND: 073***450 Trình độ chuyên môn: ĐH: Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
73126 |
Họ tên:
PHAN NGỌC HỢP
Ngày sinh: 17/08/1982 Thẻ căn cước: 001******729 Trình độ chuyên môn: ĐH: Ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
73127 |
Họ tên:
NGÔ QUỐC BẢO
Ngày sinh: 18/01/1981 CMND: 162***589 Trình độ chuyên môn: ĐH: Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
73128 |
Họ tên:
BÙI NGỌC DƯƠNG
Ngày sinh: 04/08/1993 CMND: 073***413 Trình độ chuyên môn: ĐH: Ngành Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
73129 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Trung
Ngày sinh: 12/05/1976 Thẻ căn cước: 001******600 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Công trình |
|
||||||||||||
73130 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hai
Ngày sinh: 19/07/1986 Thẻ căn cước: 001******727 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình - Cầu đường |
|
||||||||||||
73131 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Quân
Ngày sinh: 02/08/1981 Thẻ căn cước: 025******396 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
73132 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Hùng
Ngày sinh: 09/12/1976 Thẻ căn cước: 001******676 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
73133 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Quảng
Ngày sinh: 21/08/1968 Thẻ căn cước: 026******131 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||||||
73134 |
Họ tên:
Nguyễn Cao Chí
Ngày sinh: 29/07/1982 CMND: 013***668 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
73135 |
Họ tên:
Lê Long Viên
Ngày sinh: 04/06/1978 CMND: 011***067 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
73136 |
Họ tên:
Hồ Sỹ Ân
Ngày sinh: 19/08/1979 CMND: 013***210 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
73137 |
Họ tên:
Đỗ Hữu Tài
Ngày sinh: 10/08/1984 CMND: 013***910 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ khí chuyên dùng |
|
||||||||||||
73138 |
Họ tên:
Đỗ Hồng Việt
Ngày sinh: 31/07/1985 CMND: 111***132 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp, thoát nước |
|
||||||||||||
73139 |
Họ tên:
Nguyễn Anh Tuấn
Ngày sinh: 15/02/1986 CMND: 225***289 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
73140 |
Họ tên:
Nguyễn Huỳnh Công Đức
Ngày sinh: 14/08/1992 CMND: 273***189 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư quản lý đất đai |
|