Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
73141 |
Họ tên:
Phùng Đăng Khánh
Ngày sinh: 22/06/1993 CMND: 135***663 Trình độ chuyên môn: KS. Kỹ thuật XDCTGT |
|
||||||||||||
73142 |
Họ tên:
Trần Văn Danh
Ngày sinh: 01/01/1992 CMND: 151***371 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
73143 |
Họ tên:
Trần Thị Minh Thủy
Ngày sinh: 10/12/1961 Thẻ căn cước: 034******696 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hạ tầng kỹ thuật đô thị |
|
||||||||||||
73144 |
Họ tên:
Trần May
Ngày sinh: 22/12/1981 CMND: 191***115 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
|
||||||||||||
73145 |
Họ tên:
Phạm Văn Hợp
Ngày sinh: 21/07/1990 CMND: 063***641 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng: xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
73146 |
Họ tên:
Nguyễn Hồng Nhật
Ngày sinh: 14/04/1987 CMND: 201***146 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
73147 |
Họ tên:
Lê Văn Toàn
Ngày sinh: 02/07/1982 Thẻ căn cước: 038******607 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư XD Cầu đường |
|
||||||||||||
73148 |
Họ tên:
Hà Như Kiên
Ngày sinh: 15/06/1986 CMND: 025***647 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư XD Cầu đường |
|
||||||||||||
73149 |
Họ tên:
Lê Ngọc Kiên
Ngày sinh: 20/10/1984 CMND: 172***325 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư XD Cầu đường |
|
||||||||||||
73150 |
Họ tên:
Hoàng Ngọc Dương
Ngày sinh: 10/10/1978 Thẻ căn cước: 038******313 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư XD Cầu đường |
|
||||||||||||
73151 |
Họ tên:
Đinh Văn Hùng
Ngày sinh: 07/02/1993 CMND: 187***518 Trình độ chuyên môn: KS Kỹ thuật XD CTGT |
|
||||||||||||
73152 |
Họ tên:
Nguyễn Công Tuấn
Ngày sinh: 01/02/1988 CMND: 280***038 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư XD Cầu đường |
|
||||||||||||
73153 |
Họ tên:
Lương Xuân Anh
Ngày sinh: 01/01/1991 CMND: 163***201 Trình độ chuyên môn: KS Kỹ thuật XD CTGT |
|
||||||||||||
73154 |
Họ tên:
Bùì Công Kỳ
Ngày sinh: 15/09/1989 CMND: 142***879 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư XD Cầu đường |
|
||||||||||||
73155 |
Họ tên:
Phan Tuấn Anh
Ngày sinh: 18/02/1980 CMND: 201***753 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
73156 |
Họ tên:
Ngô Đức Từ
Ngày sinh: 14/05/1975 Thẻ căn cước: 044******552 Trình độ chuyên môn: CĐ - Xây dựng Cầu - Đường Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng cầu đường) |
|
||||||||||||
73157 |
Họ tên:
Nguyễn Thái Dương
Ngày sinh: 01/02/1981 Thẻ căn cước: 058******027 Trình độ chuyên môn: KS XD Cầu đường bộ |
|
||||||||||||
73158 |
Họ tên:
Trương Thụy Minh Hoàng
Ngày sinh: 01/10/1982 CMND: 250***364 Trình độ chuyên môn: KS XD Cầu đường bộ |
|
||||||||||||
73159 |
Họ tên:
Bùi Đình Mùi
Ngày sinh: 22/05/1966 CMND: 024***384 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư địa chất công trình thủy văn |
|
||||||||||||
73160 |
Họ tên:
Nguyễn Huy Trinh
Ngày sinh: 30/07/1984 CMND: 285***184 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình giao thông thành phố (Ngành: Xây dựng cầu đường) |
|