Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
141 |
Họ tên:
Vũ Đức Vỹ
Ngày sinh: 28/08/1996 Thẻ căn cước: 064******427 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
142 |
Họ tên:
Trần Tấn Tài
Ngày sinh: 26/04/1994 Thẻ căn cước: 082******181 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
143 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Phương
Ngày sinh: 01/11/1977 Thẻ căn cước: 034******820 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật công trình) |
|
||||||||||||
144 |
Họ tên:
Phan Văn Tấn
Ngày sinh: 24/10/1996 Thẻ căn cước: 095******589 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng (Kỹ thuật kết cấu công trình) |
|
||||||||||||
145 |
Họ tên:
Trần Minh Khôi
Ngày sinh: 15/09/1995 Thẻ căn cước: 054******323 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
146 |
Họ tên:
Lê Huỳnh Thảo Sương
Ngày sinh: 01/10/1991 Thẻ căn cước: 086******504 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
147 |
Họ tên:
Giảng Thị Ngọc Nhi
Ngày sinh: 19/06/1994 Thẻ căn cước: 086******151 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
148 |
Họ tên:
Ngô Hoàng Thiên Lộc
Ngày sinh: 02/10/1996 Thẻ căn cước: 049******601 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp và Hiệu quả Năng lượng) |
|
||||||||||||
149 |
Họ tên:
Phan Văn Bích
Ngày sinh: 21/05/1991 Thẻ căn cước: 052******915 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
150 |
Họ tên:
Huỳnh Ngọc Tài
Ngày sinh: 12/09/1997 Thẻ căn cước: 060******331 Trình độ chuyên môn: KS KTCTXD GT |
|
||||||||||||
151 |
Họ tên:
Lê Đức Quí
Ngày sinh: 12/04/1996 Thẻ căn cước: 052******865 Trình độ chuyên môn: KS KT XD CTGT |
|
||||||||||||
152 |
Họ tên:
Nguyễn Tuấn Bảo
Ngày sinh: 26/04/1992 Thẻ căn cước: 074******839 Trình độ chuyên môn: KS KT XD CTGT |
|
||||||||||||
153 |
Họ tên:
Quảng Đại Sướng
Ngày sinh: 14/04/1993 Thẻ căn cước: 058******598 Trình độ chuyên môn: KS CN KT Điện- Điện tử |
|
||||||||||||
154 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tâm
Ngày sinh: 15/09/1995 Thẻ căn cước: 066******809 Trình độ chuyên môn: KS CN KT Điện- Điện tử |
|
||||||||||||
155 |
Họ tên:
Hồ Thế Anh
Ngày sinh: 25/09/1990 Thẻ căn cước: 077******492 Trình độ chuyên môn: KS Điện- Điện tử |
|
||||||||||||
156 |
Họ tên:
Nguyễn Ly
Ngày sinh: 27/11/1989 Thẻ căn cước: 054******089 Trình độ chuyên môn: KS Kinh tế XD |
|
||||||||||||
157 |
Họ tên:
Trần Vĩnh Hảo
Ngày sinh: 24/04/1997 Thẻ căn cước: 075******687 Trình độ chuyên môn: KS CN Kỹ thuật điện- Điện tử |
|
||||||||||||
158 |
Họ tên:
Ngô Thị Na
Ngày sinh: 20/11/1986 Thẻ căn cước: 046******322 Trình độ chuyên môn: KS XD DD&CN |
|
||||||||||||
159 |
Họ tên:
Lê Thị Kim Chi
Ngày sinh: 22/12/1978 Thẻ căn cước: 074******888 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
160 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Phước
Ngày sinh: 11/04/1996 Thẻ căn cước: 074******229 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện - Điện từ |
|