Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
21241 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thân
Ngày sinh: 11/07/1986 CMND: 205***396 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư XD Cầu Đường |
|
||||||||||||
21242 |
Họ tên:
Tăng Xuân Trúc
Ngày sinh: 10/10/1989 CMND: 205***257 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Vật liệu và Cấu kiện xây dựng |
|
||||||||||||
21243 |
Họ tên:
Phan Công Cẩn
Ngày sinh: 18/02/1994 CMND: 205***587 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21244 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Lĩnh
Ngày sinh: 03/02/1987 CMND: 205***437 Trình độ chuyên môn: Cử nhân CN Kỹ thuật XD |
|
||||||||||||
21245 |
Họ tên:
Hồ Ngọc Đăng
Ngày sinh: 17/12/1980 Thẻ căn cước: 060******567 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
21246 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Long
Ngày sinh: 01/11/1991 Thẻ căn cước: 060******264 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật điện tử Kỹ sư kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
21247 |
Họ tên:
Mai Văn Thời
Ngày sinh: 23/11/1986 Thẻ căn cước: 033******261 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
21248 |
Họ tên:
Trần Hữu Thịnh
Ngày sinh: 21/05/1982 Thẻ căn cước: 036******443 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
21249 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Tâm
Ngày sinh: 11/08/1994 Thẻ căn cước: 060******039 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu Xây dựng |
|
||||||||||||
21250 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Sơn
Ngày sinh: 13/01/1991 Thẻ căn cước: 052******973 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
21251 |
Họ tên:
Dương Ngọc Phi
Ngày sinh: 20/06/1988 Thẻ căn cước: 054******812 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21252 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Tiến
Ngày sinh: 26/06/1994 Thẻ căn cước: 079******120 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
21253 |
Họ tên:
Lê Khắc Tuấn
Ngày sinh: 24/02/1996 CMND: 187***648 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình biển |
|
||||||||||||
21254 |
Họ tên:
Phạm Thanh Đăng
Ngày sinh: 20/03/1991 Thẻ căn cước: 052******349 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
|
||||||||||||
21255 |
Họ tên:
Phạm Văn Bình
Ngày sinh: 24/03/1994 Thẻ căn cước: 052******289 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21256 |
Họ tên:
Nguyễn Công Tiên
Ngày sinh: 11/01/1994 Thẻ căn cước: 051******742 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|
||||||||||||
21257 |
Họ tên:
Bùi Hữu Thành
Ngày sinh: 01/10/1997 Thẻ căn cước: 040******531 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
||||||||||||
21258 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Thiện
Ngày sinh: 20/11/1983 Thẻ căn cước: 093******984 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
21259 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Quyền
Ngày sinh: 19/08/1986 CMND: 205***344 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
21260 |
Họ tên:
Lê Quốc Đại
Ngày sinh: 20/08/1983 Thẻ căn cước: 052******503 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|