Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
21261 |
Họ tên:
MAI THỊ HƯƠNG
Ngày sinh: 11/05/1981 CMND: 073***536 Trình độ chuyên môn: ĐH: Kỹ thuật công trình xây dựng. |
|
||||||||||||
21262 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Thái
Ngày sinh: 22/09/1982 CMND: 125***288 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư |
|
||||||||||||
21263 |
Họ tên:
Lành Hữu Thắng
Ngày sinh: 17/02/1996 Thẻ căn cước: 020******610 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư |
|
||||||||||||
21264 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Thanh
Ngày sinh: 05/02/1996 Thẻ căn cước: 060******286 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện - điện tử |
|
||||||||||||
21265 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Khánh
Ngày sinh: 05/08/1984 CMND: 331***580 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
21266 |
Họ tên:
Phạm Mạnh Đạo
Ngày sinh: 01/01/1998 Thẻ căn cước: 068******870 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
21267 |
Họ tên:
Bùi Minh Thông
Ngày sinh: 09/12/1982 Thẻ căn cước: 048******575 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Qui hoạch đô thị) |
|
||||||||||||
21268 |
Họ tên:
Đặng Hữu Công Bình
Ngày sinh: 11/04/1996 Thẻ căn cước: 079******524 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
21269 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Cẩm Lệ
Ngày sinh: 10/12/1998 Thẻ căn cước: 049******890 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Quản lý xây dựng |
|
||||||||||||
21270 |
Họ tên:
Cao Hữu Nghĩa
Ngày sinh: 21/06/1996 Thẻ căn cước: 079******662 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21271 |
Họ tên:
Nguyễn Tuấn Kiệt
Ngày sinh: 28/02/1996 Thẻ căn cước: 084******150 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
21272 |
Họ tên:
Kiều Xuân Phát
Ngày sinh: 03/09/1994 Thẻ căn cước: 056******845 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
21273 |
Họ tên:
Hoàng Thị Nơi
Ngày sinh: 08/04/1980 Thẻ căn cước: 034******816 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Xây dựng dân dụng công nghiệp) |
|
||||||||||||
21274 |
Họ tên:
Phạm Trung Kiên
Ngày sinh: 04/10/1985 Thẻ căn cước: 066******011 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
21275 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Mân
Ngày sinh: 12/07/1990 Thẻ căn cước: 089******207 Trình độ chuyên môn: THCN Xây dựng công nghiệp và dân dụng Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21276 |
Họ tên:
Trịnh Thúy Sang
Ngày sinh: 14/09/1993 Thẻ căn cước: 087******984 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21277 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Huy
Ngày sinh: 25/08/1998 Thẻ căn cước: 037******021 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
21278 |
Họ tên:
Hoàng Văn Thành
Ngày sinh: 20/01/1984 CMND: 172***165 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
21279 |
Họ tên:
Trần Quang Hoan
Ngày sinh: 27/07/1984 Thẻ căn cước: 037******311 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ khí |
|
||||||||||||
21280 |
Họ tên:
NGUYỄN ĐỨC THUẬN
Ngày sinh: 18/10/1990 Thẻ căn cước: 001******881 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|