Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
21301 |
Họ tên:
Tạ Diên Hào
Ngày sinh: 04/07/1990 Thẻ căn cước: 025******449 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
21302 |
Họ tên:
Ngô Thế Hoàng
Ngày sinh: 08/06/1984 Thẻ căn cước: 040******281 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
21303 |
Họ tên:
Nguyễn Danh Vinh
Ngày sinh: 18/07/1996 Thẻ căn cước: 027******020 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21304 |
Họ tên:
Đỗ Anh Quang
Ngày sinh: 28/10/1992 Thẻ căn cước: 038******614 Trình độ chuyên môn: Cao đằng xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
21305 |
Họ tên:
Ngô Đức Anh
Ngày sinh: 27/05/1979 Thẻ căn cước: 001******046 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư - Kiến trúc |
|
||||||||||||
21306 |
Họ tên:
Đặng Văn Hoàng
Ngày sinh: 07/11/1989 Thẻ căn cước: 036******209 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
21307 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Đạt
Ngày sinh: 11/06/1998 Thẻ căn cước: 030******683 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21308 |
Họ tên:
Nguyễn Tuấn Thu
Ngày sinh: 13/07/1997 Thẻ căn cước: 001******552 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
21309 |
Họ tên:
Chung Văn Thành
Ngày sinh: 05/07/1979 Thẻ căn cước: 038******202 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật viễn thông ngành Vô tuyến điện và thông tin liên lạc |
|
||||||||||||
21310 |
Họ tên:
Lê Kim Nam
Ngày sinh: 25/06/1997 Thẻ căn cước: 038******214 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
21311 |
Họ tên:
Trần Đức Cảnh
Ngày sinh: 18/02/1988 Thẻ căn cước: 034******113 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
21312 |
Họ tên:
Lê Hồng Quân
Ngày sinh: 06/11/1980 Thẻ căn cước: 001******407 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Máy và thiết bị Mỏ |
|
||||||||||||
21313 |
Họ tên:
Cầm Văn Quân
Ngày sinh: 26/07/1991 Thẻ căn cước: 014******379 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
21314 |
Họ tên:
Trần Văn Quý
Ngày sinh: 13/04/1986 Thẻ căn cước: 036******787 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
21315 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Anh
Ngày sinh: 03/12/1983 Thẻ căn cước: 001******034 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
21316 |
Họ tên:
Trần Việt Đồng
Ngày sinh: 18/07/1982 Thẻ căn cước: 035******855 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||||||
21317 |
Họ tên:
Hà Xuân Nam
Ngày sinh: 13/11/1997 Thẻ căn cước: 038******076 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
21318 |
Họ tên:
Phạm Văn Ngọ
Ngày sinh: 13/04/1990 Thẻ căn cước: 036******074 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật môi trường Đô thị |
|
||||||||||||
21319 |
Họ tên:
Kiều Đình Phúc
Ngày sinh: 16/02/1993 CMND: 187***339 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21320 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hiển
Ngày sinh: 05/03/1989 Thẻ căn cước: 030******586 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ tự động hóa |
|