Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
21321 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Vũ
Ngày sinh: 14/04/1984 Thẻ căn cước: 038******433 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Tin học trắc địa |
|
||||||||||||
21322 |
Họ tên:
Nguyễn Thọ Hoàng
Ngày sinh: 27/05/1977 Thẻ căn cước: 040******603 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
21323 |
Họ tên:
Vũ Tiến Đức
Ngày sinh: 09/10/1973 Thẻ căn cước: 024******048 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
21324 |
Họ tên:
Vũ Hưng Thiện
Ngày sinh: 24/09/1978 Thẻ căn cước: 001******978 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi |
|
||||||||||||
21325 |
Họ tên:
Hoàng Hùng Mạnh
Ngày sinh: 18/03/1988 Thẻ căn cước: 001******635 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21326 |
Họ tên:
Vũ Hoàng Minh
Ngày sinh: 17/08/1981 Thẻ căn cước: 001******063 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
|
||||||||||||
21327 |
Họ tên:
Lâm Tuấn Dương
Ngày sinh: 02/05/1983 Thẻ căn cước: 038******646 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
21328 |
Họ tên:
Lê Bá Thọ
Ngày sinh: 05/07/1987 Thẻ căn cước: 038******502 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
21329 |
Họ tên:
Trần Thanh Tuyến
Ngày sinh: 25/04/1993 Thẻ căn cước: 035******347 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông |
|
||||||||||||
21330 |
Họ tên:
Đới Sỹ Quyền
Ngày sinh: 19/03/1994 CMND: 174***664 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
21331 |
Họ tên:
Nguyễn Anh Tuấn
Ngày sinh: 27/02/1985 CMND: 135***558 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
21332 |
Họ tên:
Lâm Văn Thanh
Ngày sinh: 15/07/1968 Thẻ căn cước: 034******095 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cầu hầm ngành Xây dựng Cầu Đường |
|
||||||||||||
21333 |
Họ tên:
Trương Văn Thống
Ngày sinh: 10/10/1975 CMND: 012***978 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21334 |
Họ tên:
Lê Mạnh Cường
Ngày sinh: 20/02/1989 Thẻ căn cước: 033******742 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21335 |
Họ tên:
Trần Hữu Tùng
Ngày sinh: 27/12/1991 Thẻ căn cước: 035******250 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
21336 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tuấn
Ngày sinh: 08/10/1979 CMND: 212***863 Trình độ chuyên môn: Trung học Cầu đường - Đường bộ |
|
||||||||||||
21337 |
Họ tên:
Hoàng Công Sang
Ngày sinh: 15/05/1990 Hộ chiếu: C00**805 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ điện tử |
|
||||||||||||
21338 |
Họ tên:
Nguyễn Công Nhật
Ngày sinh: 03/09/1986 CMND: 186***481 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Công trình thuỷ |
|
||||||||||||
21339 |
Họ tên:
Trần Cảnh Hoàng
Ngày sinh: 20/04/1979 Thẻ căn cước: 049******691 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
21340 |
Họ tên:
Trương Quang Sỹ
Ngày sinh: 20/08/1980 Thẻ căn cước: 051******527 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|