Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
21341 |
Họ tên:
Lê Mạnh Cường
Ngày sinh: 20/02/1989 Thẻ căn cước: 033******742 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21342 |
Họ tên:
Trần Hữu Tùng
Ngày sinh: 27/12/1991 Thẻ căn cước: 035******250 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
21343 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tuấn
Ngày sinh: 08/10/1979 CMND: 212***863 Trình độ chuyên môn: Trung học Cầu đường - Đường bộ |
|
||||||||||||
21344 |
Họ tên:
Hoàng Công Sang
Ngày sinh: 15/05/1990 Hộ chiếu: C00**805 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ điện tử |
|
||||||||||||
21345 |
Họ tên:
Nguyễn Công Nhật
Ngày sinh: 03/09/1986 CMND: 186***481 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Công trình thuỷ |
|
||||||||||||
21346 |
Họ tên:
Trần Cảnh Hoàng
Ngày sinh: 20/04/1979 Thẻ căn cước: 049******691 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
21347 |
Họ tên:
Trương Quang Sỹ
Ngày sinh: 20/08/1980 Thẻ căn cước: 051******527 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
21348 |
Họ tên:
Dương Ngọc Phố
Ngày sinh: 16/06/1979 Thẻ căn cước: 051******646 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Đô thị - Kỹ thuật hạ tầng và môi trường |
|
||||||||||||
21349 |
Họ tên:
Trần Quang
Ngày sinh: 30/07/1992 Thẻ căn cước: 049******533 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật Công trình Giao thông |
|
||||||||||||
21350 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Trung
Ngày sinh: 27/11/1980 CMND: 205***455 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
21351 |
Họ tên:
Lại Thành Công
Ngày sinh: 14/08/1982 Thẻ căn cước: 049******635 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình |
|
||||||||||||
21352 |
Họ tên:
Trương Thanh Hoàng
Ngày sinh: 02/09/1980 CMND: 205***839 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường bộ |
|
||||||||||||
21353 |
Họ tên:
Vương Duy Hưng
Ngày sinh: 30/05/1995 Thẻ căn cước: 049******137 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
21354 |
Họ tên:
Trần Vĩnh Toàn
Ngày sinh: 24/10/1984 Thẻ căn cước: 049******279 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện kỹ thuật |
|
||||||||||||
21355 |
Họ tên:
Mai Văn Khoa
Ngày sinh: 01/07/1985 Thẻ căn cước: 049******485 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
21356 |
Họ tên:
Nguyễn Viết Quân
Ngày sinh: 10/02/1988 Thẻ căn cước: 038******651 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
21357 |
Họ tên:
Nguyễn Trí Thức
Ngày sinh: 08/11/1992 Thẻ căn cước: 037******842 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
21358 |
Họ tên:
Nguyễn Trí Tùng
Ngày sinh: 05/06/1987 Thẻ căn cước: 001******509 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
21359 |
Họ tên:
BÙI VĂN VỦ LINH
Ngày sinh: 10/05/1997 Thẻ căn cước: 087******178 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Ngành Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
21360 |
Họ tên:
Lý Thanh Vĩ
Ngày sinh: 24/08/1995 Thẻ căn cước: 091******298 Trình độ chuyên môn: Kỹ thuật Xây dựng |
|