Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
21421 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Tài
Ngày sinh: 05/07/1974 Thẻ căn cước: 040******895 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
21422 |
Họ tên:
Võ Quang Trung
Ngày sinh: 10/05/1990 Thẻ căn cước: 025******922 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
21423 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Cường
Ngày sinh: 23/09/1972 Thẻ căn cước: 024******326 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện khí hóa cung cấp điện |
|
||||||||||||
21424 |
Họ tên:
Mẫn Huy Thủy
Ngày sinh: 25/02/1975 Thẻ căn cước: 001******204 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư tự động hóa xí nghiệp công nghiệp |
|
||||||||||||
21425 |
Họ tên:
Trần Duy Quang
Ngày sinh: 12/07/1989 Thẻ căn cước: 010******131 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử chuyên ngành hệ thống điện |
|
||||||||||||
21426 |
Họ tên:
Nguyễn Phúc Tiệp
Ngày sinh: 18/11/1983 Thẻ căn cước: 026******303 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
21427 |
Họ tên:
Hoàng Văn Công
Ngày sinh: 26/02/1983 Thẻ căn cước: 038******191 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
21428 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Tuấn
Ngày sinh: 04/06/1977 Thẻ căn cước: 044******107 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện khí hóa cung cấp điện |
|
||||||||||||
21429 |
Họ tên:
Đinh Sỹ Chung
Ngày sinh: 10/05/1975 Thẻ căn cước: 038******893 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện chuyên ngành hệ thống điện |
|
||||||||||||
21430 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Chiến
Ngày sinh: 14/07/1984 Thẻ căn cước: 001******699 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
21431 |
Họ tên:
Hoàng Ngọc Hoàng
Ngày sinh: 16/11/1990 Thẻ căn cước: 025******119 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
21432 |
Họ tên:
Đỗ Văn Khanh
Ngày sinh: 04/01/1972 Thẻ căn cước: 001******048 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
21433 |
Họ tên:
Đỗ Xuân Trung
Ngày sinh: 27/12/1995 Thẻ căn cước: 033******009 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
21434 |
Họ tên:
Hoàng Trọng Ngọc
Ngày sinh: 07/08/1993 CMND: 187***863 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21435 |
Họ tên:
Trần Quốc Hưng
Ngày sinh: 06/12/1994 CMND: 163***306 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư Kiến trúc |
|
||||||||||||
21436 |
Họ tên:
Phan Huy Hoàng
Ngày sinh: 27/08/1995 Thẻ căn cước: 034******759 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21437 |
Họ tên:
Bùi Xuân Quang
Ngày sinh: 03/03/1990 Thẻ căn cước: 036******379 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21438 |
Họ tên:
Lê Hoàng Sơn
Ngày sinh: 03/03/1988 CMND: 183***444 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
21439 |
Họ tên:
Nguyễn Anh Tiến
Ngày sinh: 15/03/1997 CMND: 225***936 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
21440 |
Họ tên:
Lê Phương Sơn
Ngày sinh: 20/02/1979 Thẻ căn cước: 019******655 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ giới hóa xếp dỡ |
|