Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
21441 |
Họ tên:
TRẦN HỮU HOÀI ANH
Ngày sinh: 08/10/1994 Thẻ căn cước: 035******594 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện tử, truyền thông |
|
||||||||||||
21442 |
Họ tên:
NGUYỄN VĂN THỨC
Ngày sinh: 03/05/1985 Thẻ căn cước: 042******816 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21443 |
Họ tên:
NGUYỄN VĂN QUÝ
Ngày sinh: 02/05/1993 CMND: 183***425 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21444 |
Họ tên:
LÊ HỮU CHUNG
Ngày sinh: 01/03/1992 Thẻ căn cước: 042******380 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
21445 |
Họ tên:
LƯƠNG THANH VINH
Ngày sinh: 04/12/1986 Thẻ căn cước: 040******350 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật tài nguyên nước |
|
||||||||||||
21446 |
Họ tên:
NGUYỄN TRƯỜNG HUÂN
Ngày sinh: 03/02/1984 Thẻ căn cước: 030******594 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
21447 |
Họ tên:
ĐÀO XUÂN PHÚ TIẾN
Ngày sinh: 01/03/1980 Thẻ căn cước: 031******988 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Bảo đảm an toàn đường thủy |
|
||||||||||||
21448 |
Họ tên:
DƯƠNG VĂN PHÚC
Ngày sinh: 15/10/1973 Thẻ căn cước: 024******525 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
21449 |
Họ tên:
NGUYỄN VĂN TÍN
Ngày sinh: 03/05/1991 Thẻ căn cước: 033******800 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21450 |
Họ tên:
NGUYỄN ĐÌNH HIẾU
Ngày sinh: 10/12/1989 Thẻ căn cước: 033******320 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật thủy điện và năng lượng tái tạo |
|
||||||||||||
21451 |
Họ tên:
CHẨU VĂN HỘI
Ngày sinh: 31/03/1986 CMND: 070***925 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện tử Viễn thông |
|
||||||||||||
21452 |
Họ tên:
BÙI ANH PHONG
Ngày sinh: 07/06/1984 Thẻ căn cước: 006******854 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng ngành Công nghệ Kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
21453 |
Họ tên:
TRẦN XUÂN TRƯỜNG
Ngày sinh: 22/03/1976 Thẻ căn cước: 034******022 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ nhiệt ngành Năng lượng |
|
||||||||||||
21454 |
Họ tên:
TRẦN VĂN NAM
Ngày sinh: 30/12/1997 Thẻ căn cước: 035******843 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình Thủy |
|
||||||||||||
21455 |
Họ tên:
TRẦN NGỌC ĐỨC
Ngày sinh: 03/07/1963 Thẻ căn cước: 035******494 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình Thủy Lợi |
|
||||||||||||
21456 |
Họ tên:
LÊ ANH TÂN
Ngày sinh: 14/07/1978 Thẻ căn cước: 044******244 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện tử - Viễn thông |
|
||||||||||||
21457 |
Họ tên:
NGUYỄN VĂN QUYỀN
Ngày sinh: 26/03/1983 Thẻ căn cước: 001******814 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21458 |
Họ tên:
NGHIÊM HOÀNG MINH
Ngày sinh: 14/08/1982 Thẻ căn cước: 001******742 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ vật liệu xây dựng |
|
||||||||||||
21459 |
Họ tên:
ĐỖ VĨNH BÌNH
Ngày sinh: 10/09/1978 Thẻ căn cước: 001******371 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21460 |
Họ tên:
CAO VĂN TRƯỜNG
Ngày sinh: 08/07/1985 Thẻ căn cước: 036******497 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng đường bộ ngành Xây dựng Cầu đường |
|