Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
21461 |
Họ tên:
Phạm Trọng Vịnh
Ngày sinh: 01/01/1978 Thẻ căn cước: 001******018 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
|
||||||||||||
21462 |
Họ tên:
Hoàng Văn Trường
Ngày sinh: 01/09/1992 Thẻ căn cước: 001******905 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
||||||||||||
21463 |
Họ tên:
Đào Thị Oanh
Ngày sinh: 25/06/1991 Thẻ căn cước: 038******854 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cấp thoát nước |
|
||||||||||||
21464 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Hạnh
Ngày sinh: 04/04/1964 Thẻ căn cước: 001******989 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công nghiệp và dân dụng |
|
||||||||||||
21465 |
Họ tên:
Đặng Xuân Tiến
Ngày sinh: 24/09/1986 Thẻ căn cước: 036******993 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng - ngành Cơ giới hóa xây dựng |
|
||||||||||||
21466 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Dũng
Ngày sinh: 08/07/1973 Thẻ căn cước: 034******193 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi ngành Kinh tế thủy lợi |
|
||||||||||||
21467 |
Họ tên:
Nguyễn Hùng Điệp
Ngày sinh: 16/10/1976 Thẻ căn cước: 001******007 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng ngành Xây dựng Công trình Đô thị |
|
||||||||||||
21468 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Linh
Ngày sinh: 16/06/1987 Thẻ căn cước: 040******407 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
21469 |
Họ tên:
Vũ Quốc Toàn
Ngày sinh: 04/01/1977 Thẻ căn cước: 035******172 Trình độ chuyên môn: Kĩ sư thủy lợi ngành Công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
21470 |
Họ tên:
Ngô Văn Quyền
Ngày sinh: 01/10/1981 Thẻ căn cước: 030******550 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
21471 |
Họ tên:
Ngô Đức Trung
Ngày sinh: 08/09/1976 Thẻ căn cước: 001******209 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành Xây dựng CT trên sông - nhà máy thủy diện |
|
||||||||||||
21472 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Tâm
Ngày sinh: 15/10/1988 Thẻ căn cước: 035******972 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21473 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thành
Ngày sinh: 08/07/1980 Thẻ căn cước: 001******689 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
|
||||||||||||
21474 |
Họ tên:
Lê Huy Hoàng
Ngày sinh: 05/10/1995 Thẻ căn cước: 001******341 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
21475 |
Họ tên:
Lâm Hồng Sơn
Ngày sinh: 18/04/1983 Thẻ căn cước: 036******227 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
21476 |
Họ tên:
Hà Công Thức
Ngày sinh: 12/11/1973 Thẻ căn cước: 001******251 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Điện |
|
||||||||||||
21477 |
Họ tên:
Nguyễn Bình Huy
Ngày sinh: 19/04/1997 Thẻ căn cước: 019******441 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Điện, điện tử |
|
||||||||||||
21478 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Lợi
Ngày sinh: 03/06/1991 Thẻ căn cước: 040******399 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình giao thông |
|
||||||||||||
21479 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Hiền
Ngày sinh: 10/06/1969 Thẻ căn cước: 036******302 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
21480 |
Họ tên:
Đoàn Xuân Thao
Ngày sinh: 20/02/1991 Thẻ căn cước: 034******812 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|