Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
21461 |
Họ tên:
LÊ TRUNG KIÊN
Ngày sinh: 29/09/1983 Thẻ căn cước: 038******215 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình giao thông công chính ngành Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
21462 |
Họ tên:
PHAN MINH TIẾN
Ngày sinh: 13/06/1981 Thẻ căn cước: 001******922 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Kiến trúc |
|
||||||||||||
21463 |
Họ tên:
TRẦN HOÀNG NAM
Ngày sinh: 20/02/1987 Thẻ căn cước: 025******991 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21464 |
Họ tên:
NGUYỄN NGHĨA DŨNG
Ngày sinh: 26/09/1983 Thẻ căn cước: 026******571 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
21465 |
Họ tên:
PHAN QUỐC HUY
Ngày sinh: 02/01/1981 Thẻ căn cước: 025******117 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
21466 |
Họ tên:
NGUYỄN VĂN HOÀNG
Ngày sinh: 10/05/1990 CMND: 151***629 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
||||||||||||
21467 |
Họ tên:
NGUYỄN TRUNG HIẾU
Ngày sinh: 31/12/1991 Thẻ căn cước: 036******148 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21468 |
Họ tên:
LÊ VIẾT MẠNH
Ngày sinh: 21/04/1993 CMND: 174***372 Trình độ chuyên môn: Cử nhân chỉ huy kỹ thuật công binh |
|
||||||||||||
21469 |
Họ tên:
NGUYỄN VĂN HÂN
Ngày sinh: 10/02/1990 Thẻ căn cước: 040******917 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
21470 |
Họ tên:
NGUYỄN QUANG LONG
Ngày sinh: 01/02/1997 Thẻ căn cước: 002******236 Trình độ chuyên môn: ĐH: Công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
21471 |
Họ tên:
LỘC THANH BÌNH
Ngày sinh: 01/09/1991 Thẻ căn cước: 002******256 Trình độ chuyên môn: ĐH: Kỹ Thuật công trình Xây dựng |
|
||||||||||||
21472 |
Họ tên:
ĐÀO XUÂN HẠNH
Ngày sinh: 19/06/1982 Thẻ căn cước: 026******477 Trình độ chuyên môn: ĐH: Kỹ Thuật Xây dựng |
|
||||||||||||
21473 |
Họ tên:
PHẠM QUANG HƯNG
Ngày sinh: 16/12/1992 CMND: 073***869 Trình độ chuyên môn: CĐ: Xây dựng cầu đường. |
|
||||||||||||
21474 |
Họ tên:
NGUYỄN BẢO TÚ
Ngày sinh: 05/12/1992 Thẻ căn cước: 035******292 Trình độ chuyên môn: ĐH: Kỹ Thuật công trình xây dựng. |
|
||||||||||||
21475 |
Họ tên:
Đoàn Nam Hà
Ngày sinh: 08/05/1985 Thẻ căn cước: 030******909 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện |
|
||||||||||||
21476 |
Họ tên:
Nguyễn Công Cảnh
Ngày sinh: 29/01/1987 Thẻ căn cước: 030******438 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật tài nguyên nước |
|
||||||||||||
21477 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hải
Ngày sinh: 22/12/1985 CMND: 142***272 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21478 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tiệp
Ngày sinh: 20/01/1987 Thẻ căn cước: 030******491 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật tài nguyên nước |
|
||||||||||||
21479 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Hùng
Ngày sinh: 05/07/1979 Thẻ căn cước: 031******393 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi - Công trình Thủy lợi |
|
||||||||||||
21480 |
Họ tên:
Phạm Ngọc Nhương
Ngày sinh: 05/05/1985 Thẻ căn cước: 030******806 Trình độ chuyên môn: Cử nhân địa chính |
|