Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
21481 |
Họ tên:
Phạm Huy Ngũ
Ngày sinh: 03/05/1988 Thẻ căn cước: 030******053 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện chuyên nghành hệ thống điện |
|
||||||||||||
21482 |
Họ tên:
Doãn Tất Thành
Ngày sinh: 19/07/1978 Thẻ căn cước: 034******484 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
|
||||||||||||
21483 |
Họ tên:
Đào Văn Quân
Ngày sinh: 25/09/1986 Thẻ căn cước: 001******418 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
21484 |
Họ tên:
Vũ Hoài Nam
Ngày sinh: 22/12/1986 Thẻ căn cước: 052******039 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
21485 |
Họ tên:
Văn Mạnh Cường
Ngày sinh: 04/12/1987 Thẻ căn cước: 026******634 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
||||||||||||
21486 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Nguyên
Ngày sinh: 23/07/1993 Thẻ căn cước: 036******760 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Quản lý xây dựng |
|
||||||||||||
21487 |
Họ tên:
Trịnh Xuân Thắng
Ngày sinh: 24/10/1994 Thẻ căn cước: 038******543 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
||||||||||||
21488 |
Họ tên:
Tạ Văn Cương
Ngày sinh: 22/04/1995 Thẻ căn cước: 001******573 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
|
||||||||||||
21489 |
Họ tên:
Lê Nam Long
Ngày sinh: 08/10/1995 Thẻ căn cước: 038******151 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông |
|
||||||||||||
21490 |
Họ tên:
Nguyễn Việt Hùng
Ngày sinh: 29/07/1974 Thẻ căn cước: 030******313 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Điện chuyên ngành Hệ thống Điện |
|
||||||||||||
21491 |
Họ tên:
Ngô Thị Thu Hòa
Ngày sinh: 02/12/1982 Thẻ căn cước: 019******164 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
21492 |
Họ tên:
Nguyễn Hải Long
Ngày sinh: 12/09/1981 Thẻ căn cước: 001******507 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
21493 |
Họ tên:
Trịnh Phúc Hoàn
Ngày sinh: 05/10/1997 Thẻ căn cước: 001******708 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Quản lý xây dựng |
|
||||||||||||
21494 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Trung
Ngày sinh: 22/09/1990 Thẻ căn cước: 036******533 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
21495 |
Họ tên:
Trần Quang Thiện
Ngày sinh: 14/04/1982 Thẻ căn cước: 027******368 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||||||
21496 |
Họ tên:
Trần Việt Long
Ngày sinh: 06/12/1996 Thẻ căn cước: 034******014 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
21497 |
Họ tên:
Nguyễn Khắc Hùng
Ngày sinh: 01/05/1980 Thẻ căn cước: 038******180 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
|
||||||||||||
21498 |
Họ tên:
Bùi Anh Thư
Ngày sinh: 12/04/1990 Thẻ căn cước: 040******483 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21499 |
Họ tên:
Nguyễn Thái Cường
Ngày sinh: 12/05/1988 Thẻ căn cước: 038******970 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
21500 |
Họ tên:
Ninh Văn Thuật
Ngày sinh: 08/11/1986 Thẻ căn cước: 037******694 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|