Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
21481 |
Họ tên:
Trần Minh Quang
Ngày sinh: 12/11/1969 Thẻ căn cước: 037******224 Trình độ chuyên môn: Cử nhân cao đẳng Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
21482 |
Họ tên:
Khổng Văn Quỳnh
Ngày sinh: 05/03/1984 Thẻ căn cước: 034******305 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng |
|
||||||||||||
21483 |
Họ tên:
Trần Văn Biên
Ngày sinh: 30/11/1985 Thẻ căn cước: 022******059 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
21484 |
Họ tên:
Vũ Anh Tuấn
Ngày sinh: 18/08/1993 Thẻ căn cước: 034******956 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21485 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Toán
Ngày sinh: 03/10/1978 Thẻ căn cước: 033******518 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện khí hóa và cung cấp điện, Thạc sỹ kỹ thuật tự động hóa |
|
||||||||||||
21486 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Dũng
Ngày sinh: 09/06/1990 Thẻ căn cước: 034******653 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21487 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Thắng
Ngày sinh: 01/08/1988 Thẻ căn cước: 001******632 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
21488 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Pháp
Ngày sinh: 18/10/1989 Thẻ căn cước: 040******138 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
21489 |
Họ tên:
Nguyễn Hồng Trung
Ngày sinh: 26/11/1983 Thẻ căn cước: 001******925 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
21490 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Cánh
Ngày sinh: 18/02/1983 Thẻ căn cước: 035******353 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
21491 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Triển
Ngày sinh: 19/07/1983 Thẻ căn cước: 036******584 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
21492 |
Họ tên:
Trương Viết Tiến
Ngày sinh: 06/03/1988 Thẻ căn cước: 044******154 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ; Kỹ sư Kỹ thuật Mỏ |
|
||||||||||||
21493 |
Họ tên:
Nhữ Đình Bình
Ngày sinh: 19/06/1989 Thẻ căn cước: 030******322 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Mỏ |
|
||||||||||||
21494 |
Họ tên:
Nguyễn Tài Lam Sơn
Ngày sinh: 21/09/1983 Thẻ căn cước: 040******748 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
21495 |
Họ tên:
Trần Văn Duy
Ngày sinh: 20/03/1994 Thẻ căn cước: 038******623 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21496 |
Họ tên:
Vũ Ngọc Mạnh
Ngày sinh: 21/11/1992 Thẻ căn cước: 038******458 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21497 |
Họ tên:
Dương Phương Nam
Ngày sinh: 21/05/1978 Thẻ căn cước: 001******492 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
21498 |
Họ tên:
Ngô Quang Trường
Ngày sinh: 28/01/1997 CMND: 174***379 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật tài nguyên nước |
|
||||||||||||
21499 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Khánh
Ngày sinh: 18/04/1997 CMND: 187***027 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
||||||||||||
21500 |
Họ tên:
Trần Thành Đạt
Ngày sinh: 24/03/1997 Thẻ căn cước: 040******370 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|