Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
21501 |
Họ tên:
VŨ VĂN TUẤN
Ngày sinh: 04/11/1977 Thẻ căn cước: 034******824 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình biển - dầu khí |
|
||||||||||||
21502 |
Họ tên:
VŨ ĐÌNH NAM
Ngày sinh: 16/03/1986 Thẻ căn cước: 030******868 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
21503 |
Họ tên:
PHẠM XUÂN TÂM
Ngày sinh: 01/01/1990 Thẻ căn cước: 026******341 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
21504 |
Họ tên:
NGUYỄN XUÂN TÙNG
Ngày sinh: 20/09/1995 CMND: 135***346 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
21505 |
Họ tên:
NGUYỄN ĐỨC TIẾN
Ngày sinh: 15/08/1989 Thẻ căn cước: 027******729 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư Quy hoạch đô thị |
|
||||||||||||
21506 |
Họ tên:
LÊ THỊ HÀ
Ngày sinh: 14/05/1993 Thẻ căn cước: 036******928 Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ/Kiến trúc sư Quy hoạch vùng và đô thị |
|
||||||||||||
21507 |
Họ tên:
NGUYỄN VIẾT QUẢNG
Ngày sinh: 06/07/1993 Thẻ căn cước: 040******103 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
21508 |
Họ tên:
ĐÀO VĂN TÌNH
Ngày sinh: 26/03/1992 Thẻ căn cước: 034******085 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21509 |
Họ tên:
CHU VĂN NAM
Ngày sinh: 07/04/1992 CMND: 184***914 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
21510 |
Họ tên:
PHÙNG HUY HOÀNG
Ngày sinh: 14/03/1980 Thẻ căn cước: 017******083 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
21511 |
Họ tên:
ĐINH VĂN NAM
Ngày sinh: 17/06/1992 Thẻ căn cước: 040******693 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
||||||||||||
21512 |
Họ tên:
VŨ NGỌC THẠCH
Ngày sinh: 10/03/1988 Thẻ căn cước: 036******281 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng ngành Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
21513 |
Họ tên:
NGUYỄN VĂN THÀNH
Ngày sinh: 09/04/1986 Thẻ căn cước: 026******380 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Nguyên liệu khoáng |
|
||||||||||||
21514 |
Họ tên:
LƯU VĂN VIỆT
Ngày sinh: 07/08/1991 Thẻ căn cước: 026******847 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
21515 |
Họ tên:
KIM VĂN TUẤN
Ngày sinh: 15/05/1980 Thẻ căn cước: 026******965 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường bộ ngành Xây dựng Cầu Đường |
|
||||||||||||
21516 |
Họ tên:
ĐÀO VĂN HIỀN
Ngày sinh: 30/11/1984 Thẻ căn cước: 026******364 Trình độ chuyên môn: KS xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
21517 |
Họ tên:
VI THỊ NHƯ HOA
Ngày sinh: 30/10/1982 Thẻ căn cước: 079******118 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng ngành Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
21518 |
Họ tên:
ĐỖ MẠNH HÀO
Ngày sinh: 23/09/1979 Thẻ căn cước: 001******230 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
21519 |
Họ tên:
NGUYỄN ĐÌNH PHÚC
Ngày sinh: 01/01/1995 Thẻ căn cước: 040******358 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình Giao thông |
|
||||||||||||
21520 |
Họ tên:
NGUYỄN PHÚ ANH
Ngày sinh: 25/02/1994 CMND: 187***849 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|