Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
21521 |
Họ tên:
Phạm Minh Thức
Ngày sinh: 20/10/1975 Thẻ căn cước: 051******559 Trình độ chuyên môn: Trung cấp Kỹ thuật thủy lợi chuyên ngành công trình |
|
||||||||||||
21522 |
Họ tên:
Kiều Công Chính
Ngày sinh: 26/11/1984 Thẻ căn cước: 048******851 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử chuyên ngành Điện tự động |
|
||||||||||||
21523 |
Họ tên:
Nguyễn Đại Lợi
Ngày sinh: 09/02/1977 CMND: 201***273 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
21524 |
Họ tên:
Trần Nguyễn Phong
Ngày sinh: 08/11/1982 Thẻ căn cước: 051******399 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
21525 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Viên
Ngày sinh: 20/02/1981 Thẻ căn cước: 051******607 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
21526 |
Họ tên:
Hoàng Văn Phong
Ngày sinh: 12/10/1986 Thẻ căn cước: 044******619 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu - đường |
|
||||||||||||
21527 |
Họ tên:
Trần Hữu Tuyến
Ngày sinh: 24/12/1975 Thẻ căn cước: 036******263 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện tử - Viễn thông ngành điện tử |
|
||||||||||||
21528 |
Họ tên:
Lê Nguyễn Thanh Tuyền
Ngày sinh: 23/12/1980 Thẻ căn cước: 089******146 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường - Xây dựng Cầu đường bộ |
|
||||||||||||
21529 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thọ
Ngày sinh: 15/03/1981 CMND: 301***678 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
21530 |
Họ tên:
Nguyễn Hồ Hạnh
Ngày sinh: 02/03/1978 CMND: 300***065 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
21531 |
Họ tên:
Lê Văn Hữu
Ngày sinh: 10/02/1980 CMND: 311***842 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
21532 |
Họ tên:
Võ Thiện K Lăng
Ngày sinh: 20/08/1983 Thẻ căn cước: 049******012 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
21533 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Hoàng
Ngày sinh: 04/12/1980 CMND: 197***132 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
|
||||||||||||
21534 |
Họ tên:
Phạm Đức Việt
Ngày sinh: 23/07/1991 Thẻ căn cước: 031******319 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông |
|
||||||||||||
21535 |
Họ tên:
Phan Đình Thái
Ngày sinh: 12/05/1993 CMND: 184***839 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
21536 |
Họ tên:
Trần Đình Nam
Ngày sinh: 10/09/1991 Thẻ căn cước: 042******997 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
21537 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Trung
Ngày sinh: 22/12/1982 Thẻ căn cước: 042******668 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện nông nghiệp |
|
||||||||||||
21538 |
Họ tên:
Lê Đình Hoàng
Ngày sinh: 14/12/1969 Thẻ căn cước: 031******260 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
|
||||||||||||
21539 |
Họ tên:
Dương Minh Tâm
Ngày sinh: 01/06/1990 Thẻ căn cước: 082******025 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng ngành Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
21540 |
Họ tên:
Phan Quang Vũ
Ngày sinh: 20/04/1992 Thẻ căn cước: 042******711 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|