Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
21541 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Trung
Ngày sinh: 22/12/1982 Thẻ căn cước: 042******668 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện nông nghiệp |
|
||||||||||||
21542 |
Họ tên:
Lê Đình Hoàng
Ngày sinh: 14/12/1969 Thẻ căn cước: 031******260 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
|
||||||||||||
21543 |
Họ tên:
Dương Minh Tâm
Ngày sinh: 01/06/1990 Thẻ căn cước: 082******025 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng ngành Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
21544 |
Họ tên:
Phan Quang Vũ
Ngày sinh: 20/04/1992 Thẻ căn cước: 042******711 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
21545 |
Họ tên:
Trần Hữu Hải
Ngày sinh: 01/07/1976 Thẻ căn cước: 049******403 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
21546 |
Họ tên:
Trần Hà Hải Việt
Ngày sinh: 08/11/1991 Thẻ căn cước: 044******482 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Vật liệu và Cấu kiện xây dựng |
|
||||||||||||
21547 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Ngữ
Ngày sinh: 10/05/1992 CMND: 205***669 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21548 |
Họ tên:
Ngô Tấn Trung
Ngày sinh: 25/01/1987 Thẻ căn cước: 048******557 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
21549 |
Họ tên:
Đặng Hải Sơn
Ngày sinh: 09/06/1980 CMND: 205***095 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện |
|
||||||||||||
21550 |
Họ tên:
Lê Văn Tín
Ngày sinh: 20/10/1990 CMND: 215***349 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Xây dựng Cầu đường bộ |
|
||||||||||||
21551 |
Họ tên:
Lâm Minh Hội
Ngày sinh: 08/09/1983 Thẻ căn cước: 049******635 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng & công nghiệp |
|
||||||||||||
21552 |
Họ tên:
Duy Tấn Lầu
Ngày sinh: 12/03/1982 Thẻ căn cước: 054******659 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Kỹ thuật xây dựng ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
21553 |
Họ tên:
Đặng Ngọc Đẩu
Ngày sinh: 20/07/1988 Thẻ căn cước: 049******674 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
21554 |
Họ tên:
Lê Quang Cảnh
Ngày sinh: 01/05/1992 Thẻ căn cước: 049******094 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng ngành Xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
21555 |
Họ tên:
Đỗ Trọng Luyện
Ngày sinh: 05/02/1981 Thẻ căn cước: 038******683 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
21556 |
Họ tên:
Nguyễn Trường Giang
Ngày sinh: 11/06/1985 Thẻ căn cước: 049******663 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
21557 |
Họ tên:
Trần Anh Quân
Ngày sinh: 25/04/1991 Thẻ căn cước: 044******410 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
21558 |
Họ tên:
Trương Vũ Thịnh
Ngày sinh: 14/04/1993 Thẻ căn cước: 049******130 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
21559 |
Họ tên:
Nguyễn Dương Hiệp
Ngày sinh: 01/01/1988 Thẻ căn cước: 049******850 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
21560 |
Họ tên:
Bùi Minh Phát
Ngày sinh: 23/09/1995 CMND: 201***024 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|