Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
21561 |
Họ tên:
Nguyễn Hà Đông
Ngày sinh: 05/10/1983 Thẻ căn cước: 083******900 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp) |
|
||||||||||||
21562 |
Họ tên:
Đặng Ngọc Hùng
Ngày sinh: 29/11/1982 Thẻ căn cước: 046******100 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Xây dựng) |
|
||||||||||||
21563 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Nam
Ngày sinh: 02/09/1993 Thẻ căn cước: 049******793 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
|
||||||||||||
21564 |
Họ tên:
Thái Hữu Phước
Ngày sinh: 20/05/1988 CMND: 191***761 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc Công trình) |
|
||||||||||||
21565 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Khang
Ngày sinh: 22/02/1995 Thẻ căn cước: 027******717 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật trắc địa - bản đồ |
|
||||||||||||
21566 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thức
Ngày sinh: 23/11/1990 Thẻ căn cước: 027******703 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
21567 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Thành
Ngày sinh: 06/02/1978 Thẻ căn cước: 027******010 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
21568 |
Họ tên:
Nguyễn Huy Diện
Ngày sinh: 24/07/1983 Thẻ căn cước: 027******666 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành xây dựng công trình |
|
||||||||||||
21569 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Anh
Ngày sinh: 04/03/1977 Thẻ căn cước: 019******807 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
21570 |
Họ tên:
Bùi Công Tuyến
Ngày sinh: 26/11/1984 Thẻ căn cước: 027******828 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21571 |
Họ tên:
Trần Văn Đức
Ngày sinh: 22/06/1995 Thẻ căn cước: 027******088 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
21572 |
Họ tên:
PHAN ĐĂNG KHẢI
Ngày sinh: 22/09/1995 Thẻ căn cước: 052******217 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
21573 |
Họ tên:
LÊ VĂN THU
Ngày sinh: 24/06/1982 Thẻ căn cước: 052******633 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
21574 |
Họ tên:
VÕ TRƯỜNG THỌ
Ngày sinh: 10/10/1985 CMND: 211***763 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
21575 |
Họ tên:
TRẦN VĂN TÍNH
Ngày sinh: 14/02/1988 Thẻ căn cước: 052******873 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
21576 |
Họ tên:
HUỲNH DƯ
Ngày sinh: 08/02/1976 CMND: 211***105 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
21577 |
Họ tên:
NGUYỄN ĐÌNH DUY
Ngày sinh: 26/10/1997 Thẻ căn cước: 052******461 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
21578 |
Họ tên:
TRẦN THANH TRUNG
Ngày sinh: 17/08/1987 Thẻ căn cước: 052******101 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
21579 |
Họ tên:
NGUYỄN THỊ KIM CHUNG
Ngày sinh: 15/10/1988 CMND: 215***227 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
21580 |
Họ tên:
TRƯƠNG ĐÌNH HỮU
Ngày sinh: 20/03/1984 Thẻ căn cước: 051******010 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
|