Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
21581 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Nhã
Ngày sinh: 27/11/1986 CMND: 280***928 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Tự động hoá Công nghiệp |
|
||||||||||||
21582 |
Họ tên:
Nguyễn Thụy Xuân Hạnh
Ngày sinh: 14/02/1980 Thẻ căn cước: 082******538 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy lợi ngành công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
21583 |
Họ tên:
Vũ Hoàng Đông
Ngày sinh: 20/11/1981 CMND: 151***475 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - ngành Điện nông nghiệp |
|
||||||||||||
21584 |
Họ tên:
Hoàng Văn Quân
Ngày sinh: 17/12/1986 Thẻ căn cước: 002******581 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
21585 |
Họ tên:
Phạm Tiến Dũng
Ngày sinh: 02/02/1980 Thẻ căn cước: 036******116 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
21586 |
Họ tên:
Đan Tuấn Anh
Ngày sinh: 05/06/1983 Thẻ căn cước: 036******426 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
21587 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Sáng
Ngày sinh: 08/12/1989 Thẻ căn cước: 035******562 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Điện tử công nghiệp |
|
||||||||||||
21588 |
Họ tên:
Trần Minh Đức
Ngày sinh: 11/03/1991 Thẻ căn cước: 011******734 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
21589 |
Họ tên:
Bùi Kim Tuấn
Ngày sinh: 19/08/1981 Thẻ căn cước: 025******620 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện |
|
||||||||||||
21590 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Hưởng
Ngày sinh: 15/02/1975 Thẻ căn cước: 001******808 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
21591 |
Họ tên:
Đỗ Chí Đạt
Ngày sinh: 14/02/1980 CMND: 013***932 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ KTĐ- Chuyên ngành hệ thống điện |
|
||||||||||||
21592 |
Họ tên:
Phạm Văn Ngọc
Ngày sinh: 02/02/1980 Thẻ căn cước: 026******719 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện khí hóa, cung cấp điện - Thạc sỹ Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
|
||||||||||||
21593 |
Họ tên:
Nguyễn Việt Dũng
Ngày sinh: 28/01/1994 CMND: 145***824 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ tự động |
|
||||||||||||
21594 |
Họ tên:
Hồ Bá Hữu
Ngày sinh: 01/12/1978 Thẻ căn cước: 040******593 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
21595 |
Họ tên:
Nông Minh Hoàng
Ngày sinh: 02/03/1983 CMND: 095***496 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
21596 |
Họ tên:
Đào Duy Hùng
Ngày sinh: 26/06/1971 Thẻ căn cước: 019******337 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
21597 |
Họ tên:
Ma Văn Quyền
Ngày sinh: 24/06/1991 Thẻ căn cước: 019******471 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
21598 |
Họ tên:
Phan Công Quý
Ngày sinh: 30/11/1993 Thẻ căn cước: 042******714 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
21599 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Dũng
Ngày sinh: 02/05/1977 CMND: 183***713 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện năng |
|
||||||||||||
21600 |
Họ tên:
Dương Như Cương
Ngày sinh: 15/01/1994 CMND: 184***812 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng kỹ thuật ESI - Hệ thống điện |
|