Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
21581 |
Họ tên:
Huỳnh Minh Tuấn
Ngày sinh: 22/12/1996 Thẻ căn cước: 084******540 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
21582 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Việt
Ngày sinh: 22/01/1986 Thẻ căn cước: 084******379 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Kỹ thuật Điện |
|
||||||||||||
21583 |
Họ tên:
NGUYỄN XUÂN PHONG
Ngày sinh: 20/12/1983 CMND: 351***688 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
21584 |
Họ tên:
NGHIÊM NHẬT TRƯỜNG
Ngày sinh: 08/03/1994 Thẻ căn cước: 089******490 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Ngành Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
21585 |
Họ tên:
NGUYỄN QUANG HUY
Ngày sinh: 30/12/1962 Thẻ căn cước: 089******698 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình |
|
||||||||||||
21586 |
Họ tên:
Luận Văn Cơ
Ngày sinh: 02/07/1989 Thẻ căn cước: 020******781 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư |
|
||||||||||||
21587 |
Họ tên:
Lê Quốc Khải
Ngày sinh: 17/04/1996 Thẻ căn cước: 060******769 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
21588 |
Họ tên:
Nguyễn Phú Tài
Ngày sinh: 12/09/1987 Thẻ căn cước: 060******830 Trình độ chuyên môn: Cử nhân cao đẳng xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
21589 |
Họ tên:
Phạm Tuấn Vũ
Ngày sinh: 26/03/1992 Thẻ căn cước: 011******752 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
21590 |
Họ tên:
Bùi Tiến Khanh
Ngày sinh: 15/06/1967 Thẻ căn cước: 011******206 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cầu đường |
|
||||||||||||
21591 |
Họ tên:
Nguyễn Trúc Sinh
Ngày sinh: 15/01/1990 Thẻ căn cước: 060******689 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu - đường |
|
||||||||||||
21592 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Thanh Thương
Ngày sinh: 16/04/1997 CMND: 261***463 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21593 |
Họ tên:
NGUYỄN MINH CHÁNH
Ngày sinh: 16/08/1993 Thẻ căn cước: 089******168 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21594 |
Họ tên:
Võ Tấn Đức
Ngày sinh: 21/01/1992 Thẻ căn cước: 060******439 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông |
|
||||||||||||
21595 |
Họ tên:
LIÊN HUỲNH HOÀNG HUY
Ngày sinh: 19/08/1996 Thẻ căn cước: 094******594 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình Xây dựng |
|
||||||||||||
21596 |
Họ tên:
LÂM HOÀNG ĐỨC
Ngày sinh: 12/02/1993 Thẻ căn cước: 094******288 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình Xây dựng |
|
||||||||||||
21597 |
Họ tên:
TRỊNH PHÚC DINH
Ngày sinh: 16/03/1996 Thẻ căn cước: 093******479 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình Xây dựng |
|
||||||||||||
21598 |
Họ tên:
Trình Văn Chúc
Ngày sinh: 03/03/1983 Thẻ căn cước: 038******908 Trình độ chuyên môn: THCN Trắc địa (Trắc địa công trình) |
|
||||||||||||
21599 |
Họ tên:
Bùi Mai Thảo
Ngày sinh: 07/04/1995 Thẻ căn cước: 083******354 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Quy hoạch vùng và đô thị) |
|
||||||||||||
21600 |
Họ tên:
Đinh Ngọc Cường
Ngày sinh: 10/07/1984 Thẻ căn cước: 066******777 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình Thủy lợi |
|