Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
21681 |
Họ tên:
Phạm Thị Hằng
Ngày sinh: 04/08/1994 Thẻ căn cước: 036******566 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21682 |
Họ tên:
Phạm Ngọc Xuân
Ngày sinh: 24/11/1989 Thẻ căn cước: 036******173 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật thuỷ điện và năng lượng tái tạo |
|
||||||||||||
21683 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Phòng
Ngày sinh: 03/02/1962 Thẻ căn cước: 036******401 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
21684 |
Họ tên:
Trần Đức Linh
Ngày sinh: 25/10/1977 Thẻ căn cước: 036******644 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
21685 |
Họ tên:
Trần Văn Dương
Ngày sinh: 29/11/1990 Thẻ căn cước: 036******325 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
21686 |
Họ tên:
Phạm Duy Nam
Ngày sinh: 12/08/1991 Thẻ căn cước: 036******168 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
21687 |
Họ tên:
Phan Văn Thiện
Ngày sinh: 12/10/1987 Thẻ căn cước: 036******811 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
21688 |
Họ tên:
Hoàng Tiến Du
Ngày sinh: 27/08/1996 Thẻ căn cước: 036******971 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
21689 |
Họ tên:
Lê Văn Vương
Ngày sinh: 26/12/1991 Thẻ căn cước: 034******221 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
21690 |
Họ tên:
Phùng Văn Ninh
Ngày sinh: 21/05/1992 Thẻ căn cước: 036******364 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
21691 |
Họ tên:
Trịnh Thị Huyền
Ngày sinh: 10/11/1992 Thẻ căn cước: 036******597 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thuỷ lợi (Kỹ thuật tài nguyên nước) |
|
||||||||||||
21692 |
Họ tên:
Tống Sỹ Huy Hoàng
Ngày sinh: 12/08/1990 Thẻ căn cước: 036******798 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
21693 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Trung Anh
Ngày sinh: 29/09/1997 Thẻ căn cước: 036******938 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình biển |
|
||||||||||||
21694 |
Họ tên:
Võ Phụng Thái
Ngày sinh: 14/02/1990 Thẻ căn cước: 054******307 Trình độ chuyên môn: KS kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
21695 |
Họ tên:
Phương Tiến Đạt
Ngày sinh: 07/10/1995 Thẻ căn cước: 034******141 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
21696 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Hòa
Ngày sinh: 23/02/1985 Thẻ căn cước: 066******074 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
21697 |
Họ tên:
Trịnh Chí Hướng
Ngày sinh: 04/04/1985 Thẻ căn cước: 066******086 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
21698 |
Họ tên:
Lê Thị Thanh Duyên
Ngày sinh: 26/05/1986 Thẻ căn cước: 068******321 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
21699 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Hà
Ngày sinh: 14/10/1985 Thẻ căn cước: 049******976 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
21700 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Văn
Ngày sinh: 03/02/1990 Thẻ căn cước: 066******122 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|