Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
21701 |
Họ tên:
Dương Tuấn Tưởng
Ngày sinh: 29/07/1986 CMND: 197***338 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư Quy hoạch vùng và Đô thị |
|
||||||||||||
21702 |
Họ tên:
Lê Văn Đính
Ngày sinh: 02/08/1952 Thẻ căn cước: 038******123 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng |
|
||||||||||||
21703 |
Họ tên:
Ngô Hồng Quân
Ngày sinh: 14/07/1992 Thẻ căn cước: 040******167 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình ngầm Đô thị |
|
||||||||||||
21704 |
Họ tên:
Vũ Đăng Khoa
Ngày sinh: 27/07/1994 Thẻ căn cước: 036******437 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21705 |
Họ tên:
Nguyễn Hồng Kiên
Ngày sinh: 24/07/1988 Thẻ căn cước: 031******276 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
21706 |
Họ tên:
Phùng Khắc Mạnh
Ngày sinh: 23/02/1986 Thẻ căn cước: 001******563 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
21707 |
Họ tên:
Vũ Tiến Thành
Ngày sinh: 13/02/1997 Thẻ căn cước: 001******673 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
21708 |
Họ tên:
Nguyễn Khắc Cảnh
Ngày sinh: 08/01/1977 Thẻ căn cước: 001******763 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng - Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
21709 |
Họ tên:
Nguyễn Khắc Dũng
Ngày sinh: 16/06/1976 Thẻ căn cước: 001******830 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
|
||||||||||||
21710 |
Họ tên:
Nguyễn Tuấn Anh
Ngày sinh: 07/08/1985 Thẻ căn cước: 034******343 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện ngành Hệ thống điện |
|
||||||||||||
21711 |
Họ tên:
Lê Thị Hiền
Ngày sinh: 30/06/1987 Thẻ căn cước: 033******389 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
21712 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Thìn
Ngày sinh: 17/12/1988 Thẻ căn cước: 001******312 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng điện |
|
||||||||||||
21713 |
Họ tên:
Lê Quang Nghĩa
Ngày sinh: 25/10/1982 Thẻ căn cước: 025******114 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
21714 |
Họ tên:
Đinh Anh Đức
Ngày sinh: 27/04/1976 Thẻ căn cước: 038******687 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện ngành Kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
21715 |
Họ tên:
Hoàng Cao Nguyên
Ngày sinh: 28/11/1983 Thẻ căn cước: 001******369 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điều khiển tự động – ngành Điện |
|
||||||||||||
21716 |
Họ tên:
Tạ Quang Phúc
Ngày sinh: 04/04/1987 Thẻ căn cước: 001******779 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
21717 |
Họ tên:
Hoàng Lưu Báu
Ngày sinh: 12/11/1986 Thẻ căn cước: 001******300 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
21718 |
Họ tên:
Nguyễn Dung Li
Ngày sinh: 11/12/1976 Thẻ căn cước: 017******207 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng ngành Xây dựng công trình |
|
||||||||||||
21719 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Trường
Ngày sinh: 19/10/1996 CMND: 187***297 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
21720 |
Họ tên:
Đặng Hải Hà
Ngày sinh: 14/10/1981 Thẻ căn cước: 033******913 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật trắc địa – Bản đồ |
|