Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
21721 |
Họ tên:
Trần Ngọc Sơn
Ngày sinh: 13/02/1998 Thẻ căn cước: 001******169 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
||||||||||||
21722 |
Họ tên:
Trần Đức Nam
Ngày sinh: 27/03/1997 Thẻ căn cước: 001******839 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
||||||||||||
21723 |
Họ tên:
Phạm Xuân Thanh
Ngày sinh: 12/06/1991 CMND: 163***952 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
21724 |
Họ tên:
Dương Văn Đức
Ngày sinh: 23/08/1994 Thẻ căn cước: 019******448 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
21725 |
Họ tên:
Tạ Quang Thiện
Ngày sinh: 24/11/1994 Thẻ căn cước: 001******250 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
21726 |
Họ tên:
Nguyến Tiến Đạt
Ngày sinh: 01/05/1995 Thẻ căn cước: 001******945 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21727 |
Họ tên:
Trần Hồng Chuẩn
Ngày sinh: 22/05/1992 Thẻ căn cước: 042******760 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21728 |
Họ tên:
Tạ Hoàng Phương
Ngày sinh: 31/10/1983 Thẻ căn cước: 001******726 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cảng – Đường thủy |
|
||||||||||||
21729 |
Họ tên:
Phạm Tấn Vinh
Ngày sinh: 19/12/1998 Thẻ căn cước: 087******204 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
21730 |
Họ tên:
Chu Hồng Sơn
Ngày sinh: 25/10/1992 Thẻ căn cước: 035******652 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
21731 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Trang
Ngày sinh: 01/09/1994 Thẻ căn cước: 001******773 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
||||||||||||
21732 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Hoàng
Ngày sinh: 11/12/1997 Thẻ căn cước: 036******981 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
21733 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Bốn
Ngày sinh: 12/06/1996 Thẻ căn cước: 033******533 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
21734 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Trung
Ngày sinh: 18/03/1996 Thẻ căn cước: 036******926 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21735 |
Họ tên:
Nguyễn Hoài Đức
Ngày sinh: 30/09/1996 Thẻ căn cước: 042******216 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
||||||||||||
21736 |
Họ tên:
Doãn Đình Hiếu
Ngày sinh: 13/03/1996 CMND: 101***606 Trình độ chuyên môn: Cử nhân công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
||||||||||||
21737 |
Họ tên:
Đỗ Sơn Tùng
Ngày sinh: 05/01/1996 Thẻ căn cước: 001******779 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21738 |
Họ tên:
Đinh Thị Quế
Ngày sinh: 03/01/1995 Thẻ căn cước: 036******383 Trình độ chuyên môn: Cử nhân công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
||||||||||||
21739 |
Họ tên:
Đào Anh Đức
Ngày sinh: 14/06/1996 Thẻ căn cước: 035******196 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21740 |
Họ tên:
TRẦN ĐĂNG TRƯỜNG
Ngày sinh: 27/10/1985 Thẻ căn cước: 025******172 Trình độ chuyên môn: KS-Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|