Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
21821 |
Họ tên:
Trần Văn Lực
Ngày sinh: 19/11/1977 Thẻ căn cước: 030******559 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ điện |
|
||||||||||||
21822 |
Họ tên:
Bùi Quang Sơn
Ngày sinh: 14/09/1992 Thẻ căn cước: 034******567 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật mỏ |
|
||||||||||||
21823 |
Họ tên:
Đồng Minh Quang
Ngày sinh: 24/10/1992 Thẻ căn cước: 022******244 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật địa chất |
|
||||||||||||
21824 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Thái
Ngày sinh: 07/06/1983 Thẻ căn cước: 022******252 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật trắc địa - bản đồ |
|
||||||||||||
21825 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Thành
Ngày sinh: 11/12/1978 Thẻ căn cước: 025******341 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư địa chất |
|
||||||||||||
21826 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Ánh
Ngày sinh: 19/05/1987 Thẻ căn cước: 030******045 Trình độ chuyên môn: Cử nhân kỹ thuật trắc địa - bản đồ |
|
||||||||||||
21827 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Phong
Ngày sinh: 20/08/1984 Thẻ căn cước: 030******872 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư khai thác mỏ |
|
||||||||||||
21828 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Hoàn
Ngày sinh: 13/03/1989 Thẻ căn cước: 042******862 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật mỏ |
|
||||||||||||
21829 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Lê
Ngày sinh: 23/09/1993 CMND: 163***821 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật mỏ |
|
||||||||||||
21830 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Tân
Ngày sinh: 14/08/1991 Thẻ căn cước: 022******185 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật mỏ |
|
||||||||||||
21831 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Hùng
Ngày sinh: 25/12/1985 Thẻ căn cước: 022******894 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư khai thác mỏ |
|
||||||||||||
21832 |
Họ tên:
Vũ Tùng Lâm
Ngày sinh: 12/09/1972 Thẻ căn cước: 022******105 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí |
|
||||||||||||
21833 |
Họ tên:
Đào Văn Mạnh
Ngày sinh: 23/01/1983 Thẻ căn cước: 022******164 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
||||||||||||
21834 |
Họ tên:
Hà Minh Khương
Ngày sinh: 08/04/1979 Thẻ căn cước: 022******181 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư khai thác mỏ |
|
||||||||||||
21835 |
Họ tên:
Lã Văn Hùng
Ngày sinh: 02/01/1980 Thẻ căn cước: 022******131 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư khai thác |
|
||||||||||||
21836 |
Họ tên:
Lê Hùng
Ngày sinh: 13/01/1979 Thẻ căn cước: 022******007 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư khai thác mỏ |
|
||||||||||||
21837 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Trung
Ngày sinh: 30/04/1988 CMND: 151***417 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ điện |
|
||||||||||||
21838 |
Họ tên:
Vũ Thành Trung
Ngày sinh: 19/02/1981 Thẻ căn cước: 022******992 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư khai thác mỏ |
|
||||||||||||
21839 |
Họ tên:
Nguyễn Viết Hiệp
Ngày sinh: 27/02/1994 CMND: 151***651 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật địa chất |
|
||||||||||||
21840 |
Họ tên:
Phạm Văn Hải
Ngày sinh: 22/09/1989 Thẻ căn cước: 031******687 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật trắc địa - bản đồ |
|