Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
21841 |
Họ tên:
Phạm Văn Hải
Ngày sinh: 22/09/1989 Thẻ căn cước: 031******687 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật trắc địa - bản đồ |
|
||||||||||||
21842 |
Họ tên:
Tăng Ngọc Mạnh
Ngày sinh: 12/10/1986 Thẻ căn cước: 030******606 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư khai thác mỏ |
|
||||||||||||
21843 |
Họ tên:
Vũ Văn Nam
Ngày sinh: 12/01/1991 Thẻ căn cước: 036******847 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật địa chất |
|
||||||||||||
21844 |
Họ tên:
Đồng Xuân Dũng
Ngày sinh: 24/02/1982 Thẻ căn cước: 022******809 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện khí hóa XN mỏ và dầu khí |
|
||||||||||||
21845 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Đại
Ngày sinh: 24/01/1978 Thẻ căn cước: 034******357 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
21846 |
Họ tên:
Nguyễn Hồng Quân
Ngày sinh: 24/11/1982 Thẻ căn cước: 025******534 Trình độ chuyên môn: Kỹ sơ cơ điện |
|
||||||||||||
21847 |
Họ tên:
Vũ Tiến Trường
Ngày sinh: 02/07/1986 Thẻ căn cước: 035******295 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư máy và thiết bị mỏ |
|
||||||||||||
21848 |
Họ tên:
Trần Văn Thắng
Ngày sinh: 04/06/1984 Thẻ căn cước: 022******472 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ khai thác mỏ |
|
||||||||||||
21849 |
Họ tên:
Trương Văn Thực
Ngày sinh: 20/07/1991 Thẻ căn cước: 022******590 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật mỏ |
|
||||||||||||
21850 |
Họ tên:
Phạm Huy Hoàng
Ngày sinh: 24/12/1998 Thẻ căn cước: 022******047 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
21851 |
Họ tên:
Trịnh Đức Toàn
Ngày sinh: 13/08/1980 Thẻ căn cước: 022******937 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ điện, điện tử |
|
||||||||||||
21852 |
Họ tên:
Vương Tất Thành
Ngày sinh: 10/02/1996 Thẻ căn cước: 022******263 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21853 |
Họ tên:
Hoàng Đình Huy
Ngày sinh: 10/08/1997 Thẻ căn cước: 038******113 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ kỹ thuật xây dựng dân dụng |
|
||||||||||||
21854 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Sự
Ngày sinh: 29/03/1985 Thẻ căn cước: 022******803 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
21855 |
Họ tên:
Hà Anh Dũng
Ngày sinh: 15/02/1983 Thẻ căn cước: 008******671 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
21856 |
Họ tên:
Phùng Văn Tiến
Ngày sinh: 25/07/1984 Thẻ căn cước: 024******473 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
21857 |
Họ tên:
Đỗ Thanh Nguyên
Ngày sinh: 30/09/1990 Thẻ căn cước: 034******231 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21858 |
Họ tên:
Nguyễn Tất Huy
Ngày sinh: 07/02/1996 Thẻ căn cước: 022******442 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
21859 |
Họ tên:
Đặng Quang Đạt
Ngày sinh: 08/12/1982 Thẻ căn cước: 022******091 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ quy hoạch và quản lý tài nguyên nước |
|
||||||||||||
21860 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Phương
Ngày sinh: 15/02/1985 Thẻ căn cước: 022******352 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|