Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
21881 |
Họ tên:
Lưu Hoàng Phước
Ngày sinh: 10/02/1975 Thẻ căn cước: 086******287 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng nông thôn |
|
||||||||||||
21882 |
Họ tên:
Huỳnh Quốc Triệu
Ngày sinh: 09/09/1998 Thẻ căn cước: 086******421 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21883 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Khang
Ngày sinh: 18/08/1998 Thẻ căn cước: 091******318 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21884 |
Họ tên:
Tạ Khắc Duy
Ngày sinh: 20/10/1985 Thẻ căn cước: 052******556 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cầu đường |
|
||||||||||||
21885 |
Họ tên:
Ngô Quốc Khánh Trình
Ngày sinh: 06/03/1990 Thẻ căn cước: 051******141 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
|
||||||||||||
21886 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Lộc
Ngày sinh: 16/02/1990 Thẻ căn cước: 051******112 Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
21887 |
Họ tên:
Trần Văn Tiến
Ngày sinh: 27/04/1992 CMND: 381***621 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
21888 |
Họ tên:
Đỗ Thanh Thế
Ngày sinh: 20/05/1984 Thẻ căn cước: 064******382 Trình độ chuyên môn: Trung cấp kỹ thuật xây dựng công nghiệp và dân dụng |
|
||||||||||||
21889 |
Họ tên:
Lê Thị Vẹn
Ngày sinh: 19/09/1993 CMND: 341***488 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21890 |
Họ tên:
Trương Công Thành Nhân
Ngày sinh: 02/02/1992 CMND: 371***365 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư Quy hoạch vùng và đô thị |
|
||||||||||||
21891 |
Họ tên:
Trần Quốc Tôn
Ngày sinh: 17/02/1984 Thẻ căn cước: 082******712 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21892 |
Họ tên:
Cao Phượng Linh
Ngày sinh: 09/02/1994 Thẻ căn cước: 083******297 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư Quy hoạch vùng và đô thị |
|
||||||||||||
21893 |
Họ tên:
Nguyễn Thiện Nhân
Ngày sinh: 14/02/1994 Thẻ căn cước: 075******977 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư Quy hoạch vùng và đô thị |
|
||||||||||||
21894 |
Họ tên:
Hoàng Văn Sang
Ngày sinh: 30/11/1977 Thẻ căn cước: 036******202 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ nhiệt (Năng lượng) |
|
||||||||||||
21895 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Thanh Nghị
Ngày sinh: 05/02/1978 Thẻ căn cước: 044******880 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21896 |
Họ tên:
Đỗ Xuân Trường
Ngày sinh: 01/07/1990 Thẻ căn cước: 075******198 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Địa chất - Dầu khí (Địa kỹ thuật) |
|
||||||||||||
21897 |
Họ tên:
Ngô Căn Tiến
Ngày sinh: 05/09/1974 CMND: 023***052 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|
||||||||||||
21898 |
Họ tên:
Hồ Ngọc Hùng
Ngày sinh: 03/05/1995 Thẻ căn cước: 045******652 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật Điện-Điện tử |
|
||||||||||||
21899 |
Họ tên:
Trần Ngọc Cường
Ngày sinh: 06/04/1975 Thẻ căn cước: 034******776 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
21900 |
Họ tên:
Nguyễn Chí Hiếu
Ngày sinh: 26/06/1994 Thẻ căn cước: 058******744 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành kỹ thuật XD công trình giao thông |
|