Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
21921 |
Họ tên:
Lê Duy Ánh
Ngày sinh: 12/03/1991 Thẻ căn cước: 034******898 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật mỏ |
|
||||||||||||
21922 |
Họ tên:
Phạm Văn Tuyến
Ngày sinh: 10/01/1982 Thẻ căn cước: 022******883 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ điện |
|
||||||||||||
21923 |
Họ tên:
Trần Văn Hưng
Ngày sinh: 09/01/1987 Thẻ căn cước: 034******055 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư tự động hóa |
|
||||||||||||
21924 |
Họ tên:
Đặng Thái Sơn
Ngày sinh: 09/10/1994 Thẻ căn cước: 034******005 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật trắc địa - bản đồ |
|
||||||||||||
21925 |
Họ tên:
Lại Quang Trung
Ngày sinh: 15/09/1978 Thẻ căn cước: 022******176 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ khai thác mỏ |
|
||||||||||||
21926 |
Họ tên:
Lê Thanh Bình
Ngày sinh: 26/02/1981 Thẻ căn cước: 022******375 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ khai thác mỏ |
|
||||||||||||
21927 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Chuân
Ngày sinh: 08/09/1985 CMND: 101***372 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật mỏ |
|
||||||||||||
21928 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Khánh
Ngày sinh: 03/09/1985 Thẻ căn cước: 022******811 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình ngầm và mỏ |
|
||||||||||||
21929 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thắng
Ngày sinh: 18/10/1978 Thẻ căn cước: 022******605 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình ngầm và mỏ |
|
||||||||||||
21930 |
Họ tên:
Phạm Phương Duy
Ngày sinh: 08/11/1989 Thẻ căn cước: 022******500 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cấp thoát nước |
|
||||||||||||
21931 |
Họ tên:
Tạ Tiến Đạt
Ngày sinh: 17/02/1991 Thẻ căn cước: 022******427 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật mỏ |
|
||||||||||||
21932 |
Họ tên:
Trần Văn Lực
Ngày sinh: 19/11/1977 Thẻ căn cước: 030******559 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ điện |
|
||||||||||||
21933 |
Họ tên:
Bùi Quang Sơn
Ngày sinh: 14/09/1992 Thẻ căn cước: 034******567 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật mỏ |
|
||||||||||||
21934 |
Họ tên:
Đồng Minh Quang
Ngày sinh: 24/10/1992 Thẻ căn cước: 022******244 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật địa chất |
|
||||||||||||
21935 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Thái
Ngày sinh: 07/06/1983 Thẻ căn cước: 022******252 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật trắc địa - bản đồ |
|
||||||||||||
21936 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Thành
Ngày sinh: 11/12/1978 Thẻ căn cước: 025******341 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư địa chất |
|
||||||||||||
21937 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Ánh
Ngày sinh: 19/05/1987 Thẻ căn cước: 030******045 Trình độ chuyên môn: Cử nhân kỹ thuật trắc địa - bản đồ |
|
||||||||||||
21938 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Phong
Ngày sinh: 20/08/1984 Thẻ căn cước: 030******872 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư khai thác mỏ |
|
||||||||||||
21939 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Hoàn
Ngày sinh: 13/03/1989 Thẻ căn cước: 042******862 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật mỏ |
|
||||||||||||
21940 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Lê
Ngày sinh: 23/09/1993 CMND: 163***821 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật mỏ |
|