Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
21941 |
Họ tên:
Phan Văn Huỳnh
Ngày sinh: 15/07/1978 Thẻ căn cước: 096******703 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
21942 |
Họ tên:
Phan Thành Huy
Ngày sinh: 04/04/1985 Thẻ căn cước: 092******422 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Điện- điện tử |
|
||||||||||||
21943 |
Họ tên:
Võ Tuấn Hiệp
Ngày sinh: 17/11/1990 CMND: 334***459 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
21944 |
Họ tên:
Nguyễn Phùng Vinh
Ngày sinh: 27/02/1996 CMND: 371***070 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng công trình |
|
||||||||||||
21945 |
Họ tên:
Đặng Đình Hào
Ngày sinh: 06/02/1990 Thẻ căn cước: 042******396 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
21946 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Nhựt
Ngày sinh: 20/08/1998 CMND: 381***626 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21947 |
Họ tên:
Lê Văn Hùng
Ngày sinh: 15/06/1990 Thẻ căn cước: 038******193 Trình độ chuyên môn: CĐ Công nghệ Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
21948 |
Họ tên:
Nguyễn Tấn Điệp
Ngày sinh: 29/05/1982 CMND: 281***798 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
||||||||||||
21949 |
Họ tên:
Dương Tuấn Bảo
Ngày sinh: 25/03/1993 Thẻ căn cước: 075******404 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
|
||||||||||||
21950 |
Họ tên:
Phan Văn Vũ
Ngày sinh: 14/01/1994 Thẻ căn cước: 052******413 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
|
||||||||||||
21951 |
Họ tên:
Nguyễn Trí Thức
Ngày sinh: 05/09/1990 Thẻ căn cước: 086******860 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
21952 |
Họ tên:
Phạm Minh Tuấn
Ngày sinh: 03/10/1993 Thẻ căn cước: 058******707 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Quy hoạch vùng và đô thị) |
|
||||||||||||
21953 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Mỹ Phượng
Ngày sinh: 15/01/1995 Thẻ căn cước: 072******591 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Quy hoạch vùng và đô thị) |
|
||||||||||||
21954 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Hiếu
Ngày sinh: 24/01/1992 CMND: 215***083 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Quy hoạch vùng và đô thị) |
|
||||||||||||
21955 |
Họ tên:
Huỳnh Thiện Tâm
Ngày sinh: 26/08/1982 Thẻ căn cước: 075******456 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Qui hoạch đô thị) |
|
||||||||||||
21956 |
Họ tên:
VŨ ĐỨC TRIỀU
Ngày sinh: 15/03/1982 Thẻ căn cước: 036******364 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
21957 |
Họ tên:
TRẦN THẾ ANH
Ngày sinh: 08/01/1985 Thẻ căn cước: 051******024 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật XDCTGT – Cầu đường |
|
||||||||||||
21958 |
Họ tên:
LÊ VĂN LƯỢM
Ngày sinh: 08/03/1995 CMND: 231***478 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
21959 |
Họ tên:
NGUYỄN LẬP DUY
Ngày sinh: 17/08/1994 Thẻ căn cước: 052******507 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
|
||||||||||||
21960 |
Họ tên:
NGUYỄN VĂN THÔNG
Ngày sinh: 20/02/1988 CMND: 215***637 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|