Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
21961 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Mỹ Phượng
Ngày sinh: 15/01/1995 Thẻ căn cước: 072******591 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Quy hoạch vùng và đô thị) |
|
||||||||||||
21962 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Hiếu
Ngày sinh: 24/01/1992 CMND: 215***083 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Quy hoạch vùng và đô thị) |
|
||||||||||||
21963 |
Họ tên:
Huỳnh Thiện Tâm
Ngày sinh: 26/08/1982 Thẻ căn cước: 075******456 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Qui hoạch đô thị) |
|
||||||||||||
21964 |
Họ tên:
VŨ ĐỨC TRIỀU
Ngày sinh: 15/03/1982 Thẻ căn cước: 036******364 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
21965 |
Họ tên:
TRẦN THẾ ANH
Ngày sinh: 08/01/1985 Thẻ căn cước: 051******024 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật XDCTGT – Cầu đường |
|
||||||||||||
21966 |
Họ tên:
LÊ VĂN LƯỢM
Ngày sinh: 08/03/1995 CMND: 231***478 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
21967 |
Họ tên:
NGUYỄN LẬP DUY
Ngày sinh: 17/08/1994 Thẻ căn cước: 052******507 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
|
||||||||||||
21968 |
Họ tên:
NGUYỄN VĂN THÔNG
Ngày sinh: 20/02/1988 CMND: 215***637 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
21969 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Lê
Ngày sinh: 08/01/1988 Thẻ căn cước: 012******758 Trình độ chuyên môn: Trung cấp - Xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
21970 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tuấn
Ngày sinh: 01/08/1980 Thẻ căn cước: 040******046 Trình độ chuyên môn: Đại học - Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
|
||||||||||||
21971 |
Họ tên:
Phan Thành Phương
Ngày sinh: 31/12/1984 Thẻ căn cước: 042******139 Trình độ chuyên môn: Đại học - Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
21972 |
Họ tên:
Phạm Đức Tuấn
Ngày sinh: 03/04/1995 Thẻ căn cước: 015******707 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng - Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
21973 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Điệp
Ngày sinh: 20/10/1982 Thẻ căn cước: 036******523 Trình độ chuyên môn: Đại học - Kỹ thuật tài nguyên nước |
|
||||||||||||
21974 |
Họ tên:
Trần Việt Hải
Ngày sinh: 07/02/1995 Thẻ căn cước: 010******505 Trình độ chuyên môn: Đại học - Công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
21975 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tuấn
Ngày sinh: 04/07/1983 CMND: 045***027 Trình độ chuyên môn: Đại học - Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
21976 |
Họ tên:
Nguyễn Đăng Tuân
Ngày sinh: 02/07/1981 Thẻ căn cước: 012******063 Trình độ chuyên môn: Đại học - Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21977 |
Họ tên:
QUÁCH HỒNG SƠN
Ngày sinh: 02/09/1974 Thẻ căn cước: 087******510 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||||||
21978 |
Họ tên:
LÊ MINH CẦN
Ngày sinh: 19/05/1994 Thẻ căn cước: 087******124 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21979 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Thịnh
Ngày sinh: 25/12/1989 Thẻ căn cước: 027******660 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
21980 |
Họ tên:
Bùi Hà Hoàng
Ngày sinh: 24/10/1994 Thẻ căn cước: 010******021 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật trắc địa bản đồ |
|