Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
201 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Hiếu
Ngày sinh: 01/02/1996 Thẻ căn cước: 083******084 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|
||||||||||||
202 |
Họ tên:
Bùi Thanh Phong
Ngày sinh: 10/11/1987 Thẻ căn cước: 079******555 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
203 |
Họ tên:
Đỗ Tiến Khoa
Ngày sinh: 01/09/1979 Thẻ căn cước: 001******592 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy lợi (Thủy nông - cải tạo đất) Thạc sĩ Quy hoạch và Quản lý tài nguyên nước |
|
||||||||||||
204 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Thanh
Ngày sinh: 22/09/1984 Thẻ căn cước: 026******485 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
205 |
Họ tên:
Hồ Văn Việt
Ngày sinh: 05/11/1983 Thẻ căn cước: 030******132 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
206 |
Họ tên:
Trần Đức Phúc
Ngày sinh: 06/03/1996 Thẻ căn cước: 015******960 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
207 |
Họ tên:
Lê Minh Đức
Ngày sinh: 09/04/1984 Thẻ căn cước: 001******502 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường; Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
208 |
Họ tên:
Trần Bình Minh
Ngày sinh: 05/10/1993 Thẻ căn cước: 026******748 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ giao thông |
|
||||||||||||
209 |
Họ tên:
Nguyễn Kim Hiếu
Ngày sinh: 11/05/1988 Thẻ căn cước: 001******248 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
210 |
Họ tên:
Lê Hồng Phúc
Ngày sinh: 16/10/1996 Thẻ căn cước: 025******791 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
211 |
Họ tên:
TRIỆU PHƯƠNG BẮC
Ngày sinh: 07/05/1990 Thẻ căn cước: 026******801 Trình độ chuyên môn: Công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
212 |
Họ tên:
Cao Thiên An
Ngày sinh: 17/07/1991 Thẻ căn cước: 083******235 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Quy hoạch vùng và đô thị) Thạc sĩ Quy hoạch vùng và đô thị |
|
||||||||||||
213 |
Họ tên:
Nguyễn Trần Trung Nguyên
Ngày sinh: 01/06/1995 Thẻ căn cước: 089******017 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Quy hoạch vùng và đô thị) |
|
||||||||||||
214 |
Họ tên:
Đặng Quốc Tiệp
Ngày sinh: 30/04/1988 Thẻ căn cước: 068******623 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|
||||||||||||
215 |
Họ tên:
Võ Hoài Quốc
Ngày sinh: 30/01/1985 Thẻ căn cước: 049******746 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Cao đẳng (Xây dựng cầu đường) |
|
||||||||||||
216 |
Họ tên:
Kiều Trọng Nghĩa
Ngày sinh: 08/07/1985 Thẻ căn cước: 042******892 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Cao đẳng Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
217 |
Họ tên:
Huỳnh Ngọc Đức
Ngày sinh: 18/01/1994 Thẻ căn cước: 049******721 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư (Kỹ thuật điện - điện tử) |
|
||||||||||||
218 |
Họ tên:
Nguyễn Viết Bằng
Ngày sinh: 08/03/1994 Thẻ căn cước: 042******898 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
|
||||||||||||
219 |
Họ tên:
Vi Cao Tín
Ngày sinh: 09/11/1994 Thẻ căn cước: 075******401 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Nhiệt |
|
||||||||||||
220 |
Họ tên:
Phạm Cần
Ngày sinh: 16/04/1993 Thẻ căn cước: 052******474 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Kỹ thuật Trắc địa và Bản đồ) |
|