Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
201 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Hải
Ngày sinh: 19/07/1974 Thẻ căn cước: 031******421 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
202 |
Họ tên:
Nguyễn Phi Nhân
Ngày sinh: 17/06/1991 Thẻ căn cước: 042******951 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
203 |
Họ tên:
Phạm Thế Uy
Ngày sinh: 31/08/1994 Thẻ căn cước: 036******226 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng (Xây dựng công trình Giao thông) |
|
||||||||||||
204 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tuyển
Ngày sinh: 10/07/1984 Thẻ căn cước: 036******312 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Kỹ thuật Điện |
|
||||||||||||
205 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tài
Ngày sinh: 10/10/1987 Thẻ căn cước: 038******543 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
206 |
Họ tên:
Bùi Trung Hùng
Ngày sinh: 10/02/1972 Thẻ căn cước: 001******433 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
207 |
Họ tên:
Nguyễn Phương Nhân
Ngày sinh: 22/11/1994 Thẻ căn cước: 052******098 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
208 |
Họ tên:
Ngô Nam Trường
Ngày sinh: 10/02/1988 Thẻ căn cước: 042******498 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
209 |
Họ tên:
Ngô Quang Hải
Ngày sinh: 09/08/1981 Thẻ căn cước: 001******505 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
210 |
Họ tên:
Đỗ Ngọc Đào
Ngày sinh: 08/12/1978 Thẻ căn cước: 049******947 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình |
|
||||||||||||
211 |
Họ tên:
Ngô Thái Thanh Thịnh
Ngày sinh: 24/09/1999 Thẻ căn cước: 064******626 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
|
||||||||||||
212 |
Họ tên:
Bùi Văn Đãi
Ngày sinh: 19/05/1968 Thẻ căn cước: 033******406 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
213 |
Họ tên:
Vũ Trọng Hiệp
Ngày sinh: 04/11/1994 Thẻ căn cước: 034******126 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
214 |
Họ tên:
Nguyễn Doãn Phú
Ngày sinh: 25/10/1992 Thẻ căn cước: 040******054 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
215 |
Họ tên:
Nguyễn Huy Dương
Ngày sinh: 26/01/1990 Thẻ căn cước: 034******121 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
216 |
Họ tên:
Phạm Thành Hội
Ngày sinh: 01/12/1986 Thẻ căn cước: 030******544 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
217 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Huy
Ngày sinh: 07/09/1990 Thẻ căn cước: 030******106 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
218 |
Họ tên:
Đoàn Văn Dương
Ngày sinh: 11/06/1990 Thẻ căn cước: 037******614 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ |
|
||||||||||||
219 |
Họ tên:
Phạm Quang Trung
Ngày sinh: 12/05/1995 Thẻ căn cước: 034******514 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
220 |
Họ tên:
Trần Kim Quyết
Ngày sinh: 12/08/1990 Thẻ căn cước: 040******123 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|