Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
201 |
Họ tên:
Đinh Văn Kiên
Ngày sinh: 12/01/1990 Thẻ căn cước: 036090011851 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
|
||||||||||||
202 |
Họ tên:
Đặng Văn Cường
Ngày sinh: 17/03/1990 Thẻ căn cước: 033090007037 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ chế tạo máy |
|
||||||||||||
203 |
Họ tên:
Đặng Thanh Hải
Ngày sinh: 27/03/1987 Thẻ căn cước: 001087012391 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật nhiệt - lạnh |
|
||||||||||||
204 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Thắng
Ngày sinh: 12/01/1981 Thẻ căn cước: 027081012183 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
205 |
Họ tên:
Nguyễn Khắc Phú
Ngày sinh: 19/07/1985 Thẻ căn cước: 034085003943 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
206 |
Họ tên:
Lưu Duy Toản
Ngày sinh: 07/11/1979 Thẻ căn cước: 001079005921 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
207 |
Họ tên:
Phạm văn Tú
Ngày sinh: 04/07/1992 Thẻ căn cước: 036092024581 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
208 |
Họ tên:
Lê Quốc Phương
Ngày sinh: 14/02/1983 Thẻ căn cước: 038083015075 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
209 |
Họ tên:
Vũ Xuân Trường
Ngày sinh: 06/06/1990 Thẻ căn cước: 036090027148 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
210 |
Họ tên:
Dương Nam Trung
Ngày sinh: 27/06/1975 CMND: 168193253 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
211 |
Họ tên:
Lưu Văn Toàn
Ngày sinh: 27/02/1992 Thẻ căn cước: 038092039803 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
212 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Dũng
Ngày sinh: 23/07/1987 Thẻ căn cước: 036087003226 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
213 |
Họ tên:
Phạm Trường Chinh
Ngày sinh: 02/12/1992 Thẻ căn cước: 001092009525 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình |
|
||||||||||||
214 |
Họ tên:
Lê Công Tú
Ngày sinh: 24/09/1984 Thẻ căn cước: 038084000833 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng - Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
215 |
Họ tên:
Trần Văn Tiến
Ngày sinh: 26/08/1985 Thẻ căn cước: 001085001006 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thiết bị Điện - Điện tử |
|
||||||||||||
216 |
Họ tên:
Phạm Minh Đức
Ngày sinh: 28/02/1990 Thẻ căn cước: 036090013365 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
217 |
Họ tên:
Đoàn Hồng Lý Thanh Hoa
Ngày sinh: 19/04/1976 Thẻ căn cước: 001076015758 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
218 |
Họ tên:
Phùng Văn Tuyên
Ngày sinh: 15/09/1984 Thẻ căn cước: 001084014823 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
219 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Lộc
Ngày sinh: 09/11/1990 Thẻ căn cước: 027090003372 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
220 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hiệu
Ngày sinh: 16/12/1989 Thẻ căn cước: 034089007395 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
|