Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
21981 |
Họ tên:
Mai Thế Phương
Ngày sinh: 16/10/1990 Thẻ căn cước: 036******916 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí chế tạo máy |
|
||||||||||||
21982 |
Họ tên:
Nguyễn Anh Tuấn
Ngày sinh: 22/10/1982 Thẻ căn cước: 001******907 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
21983 |
Họ tên:
Lâm Thanh Huy
Ngày sinh: 01/03/1992 Thẻ căn cước: 094******859 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
|
||||||||||||
21984 |
Họ tên:
Đoàn Tư Thoan
Ngày sinh: 19/05/1986 CMND: 125***792 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
21985 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Tuấn
Ngày sinh: 05/04/1987 Thẻ căn cước: 034******813 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống kỹ thuật trong công trình |
|
||||||||||||
21986 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Việt
Ngày sinh: 14/12/1982 Thẻ căn cước: 036******168 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
21987 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Giáp
Ngày sinh: 06/12/1992 Thẻ căn cước: 037******487 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
21988 |
Họ tên:
Phan Thanh Hải
Ngày sinh: 22/12/1986 CMND: 183***085 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
21989 |
Họ tên:
Trần Văn Thắng
Ngày sinh: 04/03/1978 Thẻ căn cước: 037******945 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
21990 |
Họ tên:
Phan Ngọc Việt
Ngày sinh: 02/10/1979 Thẻ căn cước: 040******044 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
21991 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Mạnh
Ngày sinh: 04/10/1985 Thẻ căn cước: 001******351 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư môi trường đô thị và khu công nghiệp |
|
||||||||||||
21992 |
Họ tên:
Nguyễn Sỹ Hiếu
Ngày sinh: 23/04/1991 CMND: 201***733 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
21993 |
Họ tên:
Trần Văn Tịnh
Ngày sinh: 25/05/1988 Thẻ căn cước: 001******277 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21994 |
Họ tên:
Trần Quốc Phóng
Ngày sinh: 05/05/1953 Thẻ căn cước: 040******420 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cấp thoát nước |
|
||||||||||||
21995 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Sỹ
Ngày sinh: 29/11/1968 Thẻ căn cước: 030******366 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
21996 |
Họ tên:
Thạch Hoàng Ngọc
Ngày sinh: 09/06/1974 Thẻ căn cước: 022******925 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình biển, dầu khí |
|
||||||||||||
21997 |
Họ tên:
Trần Trọng Huy
Ngày sinh: 05/08/1979 Thẻ căn cước: 036******574 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
21998 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Quang
Ngày sinh: 20/10/1981 Thẻ căn cước: 027******202 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy lợi ngành Công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
21999 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Quý
Ngày sinh: 26/09/1984 Thẻ căn cước: 001******334 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng thủy lợi, thủy điện |
|
||||||||||||
22000 |
Họ tên:
Trần Văn Tình
Ngày sinh: 30/09/1985 Thẻ căn cước: 033******599 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|