Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
22021 |
Họ tên:
Nguyễn Danh Việt
Ngày sinh: 02/06/1992 Thẻ căn cước: 001******545 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng |
|
||||||||||||
22022 |
Họ tên:
Hoàng Văn Doanh
Ngày sinh: 22/04/1983 Thẻ căn cước: 036******380 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình ngầm và mỏ |
|
||||||||||||
22023 |
Họ tên:
Hoàng Trọng Hiệp
Ngày sinh: 14/02/1980 Thẻ căn cước: 022******381 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư khai thác mỏ |
|
||||||||||||
22024 |
Họ tên:
Ngô Xuân Thủy
Ngày sinh: 12/08/1979 Thẻ căn cước: 037******782 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư khai thác mỏ |
|
||||||||||||
22025 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Hùng
Ngày sinh: 17/04/1973 Thẻ căn cước: 022******689 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư khai thác mỏ |
|
||||||||||||
22026 |
Họ tên:
Trần Mạnh Hà
Ngày sinh: 10/02/1979 Thẻ căn cước: 010******411 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư khai thác mỏ |
|
||||||||||||
22027 |
Họ tên:
Vũ Tiến Quang
Ngày sinh: 20/06/1972 Thẻ căn cước: 036******042 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư khai thác mỏ |
|
||||||||||||
22028 |
Họ tên:
Thân Văn Tiệp
Ngày sinh: 04/03/1984 Thẻ căn cước: 030******202 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư khai thác mỏ |
|
||||||||||||
22029 |
Họ tên:
Đỗ Đức Chung
Ngày sinh: 28/12/1991 Thẻ căn cước: 034******399 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
|
||||||||||||
22030 |
Họ tên:
Lại Xuân Cộng
Ngày sinh: 03/01/1982 Thẻ căn cước: 034******103 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư khai thác mỏ |
|
||||||||||||
22031 |
Họ tên:
Lê Đông
Ngày sinh: 18/07/1978 Thẻ căn cước: 022******606 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư khai thác mỏ |
|
||||||||||||
22032 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Hanh
Ngày sinh: 29/05/1979 Thẻ căn cước: 030******192 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình ngầm và mỏ |
|
||||||||||||
22033 |
Họ tên:
Hoàng Tiến Dũng
Ngày sinh: 01/04/1963 Thẻ căn cước: 040******248 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư khai thác mỏ |
|
||||||||||||
22034 |
Họ tên:
Lê Duy Ánh
Ngày sinh: 12/03/1991 Thẻ căn cước: 034******898 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật mỏ |
|
||||||||||||
22035 |
Họ tên:
Phạm Văn Tuyến
Ngày sinh: 10/01/1982 Thẻ căn cước: 022******883 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ điện |
|
||||||||||||
22036 |
Họ tên:
Trần Văn Hưng
Ngày sinh: 09/01/1987 Thẻ căn cước: 034******055 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư tự động hóa |
|
||||||||||||
22037 |
Họ tên:
Đặng Thái Sơn
Ngày sinh: 09/10/1994 Thẻ căn cước: 034******005 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật trắc địa - bản đồ |
|
||||||||||||
22038 |
Họ tên:
Lại Quang Trung
Ngày sinh: 15/09/1978 Thẻ căn cước: 022******176 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ khai thác mỏ |
|
||||||||||||
22039 |
Họ tên:
Lê Thanh Bình
Ngày sinh: 26/02/1981 Thẻ căn cước: 022******375 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ khai thác mỏ |
|
||||||||||||
22040 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Chuân
Ngày sinh: 08/09/1985 CMND: 101***372 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật mỏ |
|