Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
221 |
Họ tên:
Bùi Văn Trung
Ngày sinh: 12/05/1989 Thẻ căn cước: 034089003864 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình giao thông |
|
||||||||||||
222 |
Họ tên:
Lê Xuân Trường
Ngày sinh: 31/10/1977 Thẻ căn cước: 001077004298 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình ngầm và mỏ |
|
||||||||||||
223 |
Họ tên:
Trần Thanh Tuấn
Ngày sinh: 03/04/1989 Thẻ căn cước: 036089006035 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
224 |
Họ tên:
Vi Văn Việt
Ngày sinh: 15/09/1993 Thẻ căn cước: 024093019047 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
225 |
Họ tên:
Vũ Văn Tuân
Ngày sinh: 04/08/1992 CMND: 017028803 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
226 |
Họ tên:
Trịnh Tuấn Trường
Ngày sinh: 15/11/1991 Thẻ căn cước: 036091004941 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
227 |
Họ tên:
Phùng Quang Hùng
Ngày sinh: 22/02/1991 Thẻ căn cước: 001091036910 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
228 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Minh
Ngày sinh: 28/10/1981 Thẻ căn cước: 001081008278 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
229 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Mừng
Ngày sinh: 17/10/1981 CMND: 031248993 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
230 |
Họ tên:
Trần Đức Phương
Ngày sinh: 08/06/1981 Thẻ căn cước: 001081004399 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình ngầm và mỏ |
|
||||||||||||
231 |
Họ tên:
Kiều Văn Quynh
Ngày sinh: 04/02/1991 Thẻ căn cước: 034091004440 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
232 |
Họ tên:
Đỗ Đình Hưng
Ngày sinh: 08/12/1989 Thẻ căn cước: 036089002407 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
233 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Minh
Ngày sinh: 01/03/1972 Thẻ căn cước: 001072025864 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
234 |
Họ tên:
Điêu Mạnh Hà
Ngày sinh: 01/08/1990 Thẻ căn cước: 012090000029 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
235 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Xương
Ngày sinh: 20/11/1990 Thẻ căn cước: 034090016464 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
236 |
Họ tên:
Lê Đắc Ý
Ngày sinh: 10/10/1985 CMND: 131388313 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
237 |
Họ tên:
Nguyễn Việt Hiệu
Ngày sinh: 02/01/1989 CMND: 186744838 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
238 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Quý
Ngày sinh: 14/12/1990 Thẻ căn cước: 040090010065 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
239 |
Họ tên:
Lý Công Tuấn
Ngày sinh: 15/05/1978 Thẻ căn cước: 015078000036 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
240 |
Họ tên:
Hà Thanh Hào
Ngày sinh: 03/04/1972 Thẻ căn cước: 001072011895 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường bộ |
|