Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
221 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Thiện
Ngày sinh: 10/10/1985 Thẻ căn cước: 001******211 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng công nghiệp |
|
||||||||||||
222 |
Họ tên:
Tào Thu Thuỷ
Ngày sinh: 26/01/1996 Thẻ căn cước: 038******435 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế Xây dựng |
|
||||||||||||
223 |
Họ tên:
Ngô Trí Trường
Ngày sinh: 08/02/1993 Thẻ căn cước: 040******043 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
224 |
Họ tên:
Lã Hữu Tân
Ngày sinh: 26/07/1998 Thẻ căn cước: 037******984 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Kỹ sư Kỹ thuật trắc địa - bản đồ |
|
||||||||||||
225 |
Họ tên:
Nguyễn Hải Đăng
Ngày sinh: 02/11/1986 Thẻ căn cước: 026******272 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình thuỷ điện |
|
||||||||||||
226 |
Họ tên:
Đoàn Thuỳ Linh
Ngày sinh: 17/04/1994 Thẻ căn cước: 001******923 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
227 |
Họ tên:
Phạm Đình Quỳnh
Ngày sinh: 12/12/1989 Thẻ căn cước: 027******947 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
228 |
Họ tên:
Đào Duy Tùng
Ngày sinh: 28/07/1989 Thẻ căn cước: 001******631 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ Thuật CTXD - Xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
229 |
Họ tên:
Đỗ Trung Kiên
Ngày sinh: 06/09/1990 Thẻ căn cước: 024******153 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Môi trường Đô thị |
|
||||||||||||
230 |
Họ tên:
Đinh Ngọc Hiếu
Ngày sinh: 31/08/1980 Thẻ căn cước: 036******803 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
231 |
Họ tên:
Nguyễn Triệu Tấn
Ngày sinh: 19/01/1986 Thẻ căn cước: 033******563 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Trắc địa |
|
||||||||||||
232 |
Họ tên:
Cao Thế Đoàn
Ngày sinh: 17/07/1989 Thẻ căn cước: 038******493 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ |
|
||||||||||||
233 |
Họ tên:
Bùi Xuân Quỳnh
Ngày sinh: 10/06/1994 Thẻ căn cước: 017******145 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật môi trường |
|
||||||||||||
234 |
Họ tên:
Phùng Đình Vũ
Ngày sinh: 28/01/1993 Thẻ căn cước: 031******720 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Công trình xây dựng |
|
||||||||||||
235 |
Họ tên:
Trương Duy Giang
Ngày sinh: 15/09/1984 Thẻ căn cước: 036******559 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện (Hệ thống điện) |
|
||||||||||||
236 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Long
Ngày sinh: 12/11/1988 Thẻ căn cước: 030******100 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
237 |
Họ tên:
Hoàng Minh Quảng
Ngày sinh: 15/12/1982 Thẻ căn cước: 038******392 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Cấp thoát nước - Môi trường nước) |
|
||||||||||||
238 |
Họ tên:
Hà Văn Chức
Ngày sinh: 18/09/1980 Thẻ căn cước: 001******064 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện (Hệ thống điện) |
|
||||||||||||
239 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Phan
Ngày sinh: 10/05/1980 Thẻ căn cước: 033******168 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
240 |
Họ tên:
Mai Văn Cường
Ngày sinh: 04/05/1990 Thẻ căn cước: 034******501 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|