Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
24641 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Thắng
Ngày sinh: 10/10/1988 CMND: 221***776 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
24642 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Thiện
Ngày sinh: 07/06/1985 Thẻ căn cước: 074******239 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
24643 |
Họ tên:
Phan Văn Đường
Ngày sinh: 29/01/1990 Thẻ căn cước: 074******903 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
24644 |
Họ tên:
Thái Trường Giang
Ngày sinh: 30/03/1992 Thẻ căn cước: 074******863 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
|
||||||||||||
24645 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Phú
Ngày sinh: 18/10/1989 Thẻ căn cước: 026******761 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
24646 |
Họ tên:
Cao Đức Anh
Ngày sinh: 06/12/1994 Thẻ căn cước: 060******670 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
24647 |
Họ tên:
Nguyễn Lê Thành Khương
Ngày sinh: 06/03/1989 CMND: 311***183 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
24648 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Lĩnh
Ngày sinh: 28/12/1992 Thẻ căn cước: 027******197 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
24649 |
Họ tên:
Võ Thị Ái
Ngày sinh: 01/10/1992 Thẻ căn cước: 049******657 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Quy hoạch giao thông) |
|
||||||||||||
24650 |
Họ tên:
Trương Tấn Sang
Ngày sinh: 27/11/1994 CMND: 281***688 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
24651 |
Họ tên:
Trần Thành Luân
Ngày sinh: 04/02/1992 Thẻ căn cước: 051******583 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
24652 |
Họ tên:
Ngô Vương
Ngày sinh: 05/04/1990 CMND: 212***748 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
|
||||||||||||
24653 |
Họ tên:
Nguyễn Lâm Thao
Ngày sinh: 26/03/1986 Thẻ căn cước: 068******129 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư kiến trúc |
|
||||||||||||
24654 |
Họ tên:
Nguyễn Khôi Tuyên
Ngày sinh: 05/05/1985 Thẻ căn cước: 049******307 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
24655 |
Họ tên:
Huỳnh Tuấn Phong
Ngày sinh: 19/05/1995 Thẻ căn cước: 079******576 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật môi trường |
|
||||||||||||
24656 |
Họ tên:
Võ Phong Trọng
Ngày sinh: 28/01/1996 Thẻ căn cước: 060******670 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
||||||||||||
24657 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Thiện
Ngày sinh: 03/05/1983 Thẻ căn cước: 034******422 Trình độ chuyên môn: Trung cấp Trắc địa - Địa hình - Địa chất; Cử nhân Quản trị kinh doanh |
|
||||||||||||
24658 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Trung
Ngày sinh: 04/09/1986 Thẻ căn cước: 040******205 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
24659 |
Họ tên:
Trần Trung KIên
Ngày sinh: 07/09/1981 Thẻ căn cước: 034******797 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
24660 |
Họ tên:
Hồ Viết Hoàng
Ngày sinh: 10/12/1997 Thẻ căn cước: 077******751 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|